(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tastelessly
C1

tastelessly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

vô duyên thiếu tế nhị kém duyên thiếu thẩm mỹ thô thiển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tastelessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu tế nhị, thiếu thẩm mỹ, không phù hợp hoặc gây khó chịu.

Definition (English Meaning)

In a manner that lacks good taste or judgment; offensively or inappropriately.

Ví dụ Thực tế với 'Tastelessly'

  • "The joke was told so tastelessly that many people were offended."

    "Câu chuyện cười được kể một cách vô duyên đến nỗi nhiều người cảm thấy bị xúc phạm."

  • "He decorated his house tastelessly."

    "Anh ta trang trí ngôi nhà của mình một cách thiếu thẩm mỹ."

  • "The magazine showed tastelessly explicit photos."

    "Tạp chí đăng những bức ảnh trần trụi một cách thô thiển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tastelessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tastelessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indelicately(thiếu tế nhị)
crudely(thô thiển)
offensively(xúc phạm) inappropriately(không phù hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vulgar(thô tục)
offensive(xúc phạm)
inappropriate(không thích hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Đánh giá hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Tastelessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tastelessly' thường được sử dụng để mô tả hành động, lời nói hoặc vật phẩm thể hiện sự thiếu tinh tế, sự xúc phạm hoặc sự không phù hợp trong một bối cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh đến việc không có khả năng đánh giá đúng đắn những gì được chấp nhận hoặc thích hợp trong một tình huống xã hội hoặc thẩm mỹ nhất định. So với các từ như 'indelicately', 'crudely' hoặc 'offensively', 'tastelessly' tập trung cụ thể vào sự thiếu nhạy cảm và tinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tastelessly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)