tax hike
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax hike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng thuế.
Definition (English Meaning)
An increase in taxes.
Ví dụ Thực tế với 'Tax hike'
-
"The proposed tax hike will disproportionately affect low-income families."
"Việc tăng thuế được đề xuất sẽ ảnh hưởng không cân xứng đến các gia đình có thu nhập thấp."
-
"The government announced a tax hike to fund infrastructure projects."
"Chính phủ đã công bố tăng thuế để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng."
-
"The opposition party criticized the tax hike, calling it a burden on businesses."
"Đảng đối lập đã chỉ trích việc tăng thuế, gọi đó là gánh nặng cho các doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax hike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax hike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax hike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'tax hike' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế để mô tả một sự gia tăng đáng kể trong thuế, thường gây tranh cãi. Nó có thể ám chỉ một sự thay đổi chính sách thuế hoặc một biện pháp tạm thời để tăng doanh thu. Nó thường mang một sắc thái tiêu cực, cho thấy sự không hài lòng hoặc phản đối đối với việc tăng thuế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'tax hike on [something]' được dùng để chỉ loại hàng hóa, dịch vụ, hoặc đối tượng chịu sự tăng thuế. Ví dụ: 'tax hike on gasoline'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax hike'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The proposed tax hike will significantly impact small businesses.
|
Việc tăng thuế được đề xuất sẽ ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp nhỏ. |
| Phủ định |
The government doesn't anticipate a tax hike in the near future.
|
Chính phủ không dự đoán việc tăng thuế trong tương lai gần. |
| Nghi vấn |
What impact will the tax hike have on consumer spending?
|
Việc tăng thuế sẽ có tác động gì đến chi tiêu của người tiêu dùng? |