(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax increase
B2

tax increase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tăng thuế việc tăng thuế tăng thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax increase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng thuế; việc tăng mức thuế.

Definition (English Meaning)

An increase in taxes.

Ví dụ Thực tế với 'Tax increase'

  • "The government announced a tax increase on luxury goods."

    "Chính phủ đã công bố tăng thuế đối với hàng hóa xa xỉ."

  • "The proposed tax increase sparked widespread protests."

    "Đề xuất tăng thuế đã gây ra các cuộc biểu tình lan rộng."

  • "The tax increase is expected to generate significant revenue for the government."

    "Việc tăng thuế dự kiến sẽ tạo ra doanh thu đáng kể cho chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax increase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax increase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax increase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi chính sách làm tăng số tiền mà cá nhân hoặc doanh nghiệp phải trả cho chính phủ. Nó có thể đề cập đến việc tăng thuế suất, mở rộng cơ sở thuế, hoặc loại bỏ các khoản miễn trừ thuế. 'Tax hike' là một từ đồng nghĩa thường được sử dụng, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc báo chí. Cả hai cụm từ đều mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một gánh nặng tài chính tăng lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'- Tax increase on (something)': Tăng thuế đối với cái gì đó cụ thể (ví dụ: tax increase on gasoline). '- Tax increase in (area)': Tăng thuế trong lĩnh vực nào đó (ví dụ: tax increase in property tax).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax increase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)