taxable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taxable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể bị đánh thuế; chịu thuế.
Ví dụ Thực tế với 'Taxable'
-
"The interest earned on this account is taxable."
"Tiền lãi kiếm được từ tài khoản này phải chịu thuế."
-
"All profits from the sale are taxable."
"Tất cả lợi nhuận từ việc bán hàng đều phải chịu thuế."
-
"The amount of taxable income depends on various factors."
"Số lượng thu nhập chịu thuế phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taxable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: taxable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taxable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'taxable' chỉ những thứ (ví dụ: thu nhập, tài sản) mà theo luật pháp, có thể và phải chịu thuế. Nó khác với 'tax-free' (miễn thuế) hoặc 'non-taxable' (không chịu thuế). Cần phân biệt rõ ngữ cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn về ý nghĩa tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Taxable on' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng nào bị đánh thuế. Ví dụ: 'The income is taxable on dividends.' (Thu nhập bị đánh thuế trên cổ tức.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taxable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.