(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taxable
B2

taxable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chịu thuế có thể bị đánh thuế phải chịu thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taxable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể bị đánh thuế; chịu thuế.

Definition (English Meaning)

Liable to taxation; that can be taxed.

Ví dụ Thực tế với 'Taxable'

  • "The interest earned on this account is taxable."

    "Tiền lãi kiếm được từ tài khoản này phải chịu thuế."

  • "All profits from the sale are taxable."

    "Tất cả lợi nhuận từ việc bán hàng đều phải chịu thuế."

  • "The amount of taxable income depends on various factors."

    "Số lượng thu nhập chịu thuế phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taxable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: taxable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dutiable(chịu thuế, có thuế)

Trái nghĩa (Antonyms)

tax-free(miễn thuế)
non-taxable(không chịu thuế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Taxable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'taxable' chỉ những thứ (ví dụ: thu nhập, tài sản) mà theo luật pháp, có thể và phải chịu thuế. Nó khác với 'tax-free' (miễn thuế) hoặc 'non-taxable' (không chịu thuế). Cần phân biệt rõ ngữ cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn về ý nghĩa tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Taxable on' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng nào bị đánh thuế. Ví dụ: 'The income is taxable on dividends.' (Thu nhập bị đánh thuế trên cổ tức.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taxable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)