taxpayer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taxpayer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc tổ chức nộp thuế.
Definition (English Meaning)
A person or organization that pays taxes.
Ví dụ Thực tế với 'Taxpayer'
-
"The government is responsible for spending taxpayers' money wisely."
"Chính phủ có trách nhiệm chi tiêu tiền thuế của người dân một cách khôn ngoan."
-
"Taxpayers are demanding greater accountability from their elected officials."
"Những người nộp thuế đang yêu cầu sự minh bạch và trách nhiệm giải trình cao hơn từ các quan chức được bầu của họ."
-
"The new law will affect all taxpayers."
"Luật mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người nộp thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taxpayer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: taxpayer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taxpayer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'taxpayer' dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm đóng thuế cho chính phủ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, chính trị và luật pháp. Khác với các từ như 'citizen' (công dân) hoặc 'resident' (cư dân), 'taxpayer' nhấn mạnh vai trò đóng góp tài chính của một người hoặc tổ chức vào ngân sách nhà nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taxpayer'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The taxpayer supports public services through their contributions.
|
Người nộp thuế hỗ trợ các dịch vụ công thông qua đóng góp của họ. |
| Phủ định |
The taxpayer does not always agree with how the government spends their money.
|
Người nộp thuế không phải lúc nào cũng đồng ý với cách chính phủ chi tiền của họ. |
| Nghi vấn |
Does the taxpayer have a right to know how their taxes are being used?
|
Người nộp thuế có quyền biết thuế của họ đang được sử dụng như thế nào không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the taxpayer had filed their taxes on time, they would have avoided the late penalty.
|
Nếu người nộp thuế đã nộp thuế đúng hạn, họ đã tránh được khoản phạt nộp muộn. |
| Phủ định |
If the taxpayer had not received the extension, they might not have been able to pay their taxes on time.
|
Nếu người nộp thuế không nhận được gia hạn, họ có lẽ đã không thể nộp thuế đúng hạn. |
| Nghi vấn |
Would the government have provided more public services if taxpayers had been more compliant?
|
Chính phủ có lẽ đã cung cấp nhiều dịch vụ công cộng hơn nếu người nộp thuế tuân thủ hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The taxpayer filed their return on time, didn't they?
|
Người nộp thuế đã nộp tờ khai đúng hạn, phải không? |
| Phủ định |
The taxpayer isn't happy about the tax increase, are they?
|
Người nộp thuế không hài lòng về việc tăng thuế, phải không? |
| Nghi vấn |
Taxpayers have to pay their taxes, don't they?
|
Người nộp thuế phải nộp thuế, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The taxpayer is responsible for filing their annual income tax return.
|
Người nộp thuế có trách nhiệm nộp tờ khai thuế thu nhập hàng năm. |
| Phủ định |
Are taxpayers not entitled to certain deductions?
|
Có phải người nộp thuế không được hưởng một số khoản khấu trừ nhất định? |
| Nghi vấn |
Is he a taxpayer in this district?
|
Anh ấy có phải là một người nộp thuế ở quận này không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The taxpayer will be demanding better services if taxes continue to rise.
|
Người nộp thuế sẽ yêu cầu các dịch vụ tốt hơn nếu thuế tiếp tục tăng. |
| Phủ định |
The taxpayer won't be accepting further tax increases without significant improvements.
|
Người nộp thuế sẽ không chấp nhận việc tăng thuế thêm nữa nếu không có những cải thiện đáng kể. |
| Nghi vấn |
Will the average taxpayer be seeing any benefits from these new policies?
|
Liệu người nộp thuế trung bình có thấy bất kỳ lợi ích nào từ các chính sách mới này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The taxpayer will demand better services if taxes increase.
|
Người nộp thuế sẽ yêu cầu các dịch vụ tốt hơn nếu thuế tăng. |
| Phủ định |
The government will not ignore the concerns of the average taxpayer.
|
Chính phủ sẽ không bỏ qua những lo ngại của người nộp thuế trung bình. |
| Nghi vấn |
Will the average taxpayer benefit from the proposed tax cuts?
|
Liệu người nộp thuế trung bình có được hưởng lợi từ việc cắt giảm thuế được đề xuất không? |