(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technical term
C1

technical term

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuật ngữ chuyên môn từ chuyên ngành khái niệm chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical term'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cụm từ được sử dụng trong một lĩnh vực, ngành công nghiệp hoặc nghề nghiệp cụ thể mà công chúng nói chung có thể không hiểu rõ.

Definition (English Meaning)

A word or phrase used in a specific field, industry, or profession that may not be widely understood by the general public.

Ví dụ Thực tế với 'Technical term'

  • ""Artificial intelligence" is a technical term used extensively in computer science."

    ""Trí tuệ nhân tạo" là một thuật ngữ chuyên môn được sử dụng rộng rãi trong khoa học máy tính."

  • "The technical term for a nosebleed is epistaxis."

    "Thuật ngữ chuyên môn cho chảy máu cam là epistaxis."

  • "Understanding technical terms is crucial for effective communication in the workplace."

    "Hiểu các thuật ngữ chuyên môn là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technical term'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: technical term
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

common term(thuật ngữ thông thường)
layman's term(thuật ngữ phổ thông)

Từ liên quan (Related Words)

acronym(từ viết tắt)
definition(định nghĩa)
glossary(bảng chú giải thuật ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Khoa học Kỹ thuật Y học Luật pháp v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Technical term'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Technical terms được sử dụng để truyền đạt thông tin chính xác và hiệu quả giữa các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể. Chúng thường mang tính chính xác cao và có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'The technical term *in* medicine for this condition is...' (Thuật ngữ chuyên môn *trong* y học cho tình trạng này là...) hoặc 'This technical term is used *for*...' (Thuật ngữ chuyên môn này được sử dụng *cho*...). Giới từ 'in' thường chỉ lĩnh vực, còn 'for' chỉ mục đích sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical term'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding technical terms is crucial for effective communication in engineering.
Hiểu các thuật ngữ kỹ thuật là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong kỹ thuật.
Phủ định
Not knowing technical terms can lead to misunderstandings and errors.
Không biết các thuật ngữ kỹ thuật có thể dẫn đến hiểu lầm và sai sót.
Nghi vấn
Is mastering technical terms essential for professional advancement in your field?
Có phải việc nắm vững các thuật ngữ kỹ thuật là điều cần thiết cho sự thăng tiến nghề nghiệp trong lĩnh vực của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)