jargon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jargon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biệt ngữ, thuật ngữ chuyên môn; ngôn ngữ đặc biệt chỉ được hiểu bởi một nhóm người hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
Special words or expressions used by a profession or group that are difficult for others to understand.
Ví dụ Thực tế với 'Jargon'
-
"The report was full of legal jargon that was difficult to understand."
"Bản báo cáo chứa đầy những thuật ngữ pháp lý khó hiểu."
-
"Medical professionals often use jargon to communicate efficiently with each other."
"Các chuyên gia y tế thường sử dụng biệt ngữ để giao tiếp hiệu quả với nhau."
-
"The computer manual was filled with technical jargon that I couldn't understand."
"Sách hướng dẫn sử dụng máy tính chứa đầy những thuật ngữ kỹ thuật mà tôi không thể hiểu được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jargon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jargon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jargon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Jargon thường được sử dụng để giao tiếp hiệu quả giữa những người có kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực nhất định, nhưng nó có thể gây khó hiểu hoặc loại trừ những người không quen thuộc với thuật ngữ đó. Nó có thể bao gồm từ viết tắt, từ lóng kỹ thuật, hoặc các thuật ngữ chỉ có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh cụ thể. Cần phân biệt với 'slang' (tiếng lóng) vì jargon mang tính chuyên môn cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Jargon of' dùng để chỉ biệt ngữ của một lĩnh vực, ngành nghề cụ thể. Ví dụ: 'the jargon of medicine'. 'Jargon in' được dùng để chỉ việc sử dụng biệt ngữ trong một ngữ cảnh nào đó. Ví dụ: 'the use of jargon in legal documents'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jargon'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company uses so much jargon makes it difficult for new employees to understand their roles.
|
Việc công ty sử dụng quá nhiều biệt ngữ khiến nhân viên mới khó hiểu vai trò của họ. |
| Phủ định |
Whether he understands the jargon is not clear, suggesting further training may be needed.
|
Việc anh ấy có hiểu biệt ngữ hay không không rõ ràng, cho thấy có thể cần đào tạo thêm. |
| Nghi vấn |
Why the report is filled with technical jargon is a question the manager needs to address.
|
Tại sao báo cáo lại chứa đầy biệt ngữ kỹ thuật là một câu hỏi mà người quản lý cần giải quyết. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unfortunately, the presenter's jargon, filled with acronyms and technical terms, confused the audience.
|
Thật không may, biệt ngữ của người thuyết trình, chứa đầy các từ viết tắt và thuật ngữ chuyên môn, đã gây khó hiểu cho khán giả. |
| Phủ định |
The team avoided using industry jargon, opting for plain language, and ensured everyone understood the proposal.
|
Nhóm đã tránh sử dụng biệt ngữ chuyên ngành, chọn ngôn ngữ đơn giản, và đảm bảo mọi người đều hiểu đề xuất. |
| Nghi vấn |
Given the complexity of the topic, is it necessary to use so much jargon, or could we simplify the explanation?
|
Với độ phức tạp của chủ đề, có cần thiết phải sử dụng quá nhiều biệt ngữ không, hay chúng ta có thể đơn giản hóa phần giải thích? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor used technical jargon during the lecture.
|
Giáo sư đã sử dụng biệt ngữ chuyên ngành trong bài giảng. |
| Phủ định |
She did not understand the jargon in the contract.
|
Cô ấy không hiểu biệt ngữ trong hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Did they explain the legal jargon clearly?
|
Họ có giải thích rõ ràng các thuật ngữ pháp lý không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a field develops its own jargon, communication within that field becomes more efficient.
|
Nếu một lĩnh vực phát triển thuật ngữ chuyên ngành riêng, giao tiếp trong lĩnh vực đó trở nên hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
When you don't understand the jargon, the discussion doesn't make sense.
|
Khi bạn không hiểu thuật ngữ chuyên ngành, cuộc thảo luận không có ý nghĩa gì. |
| Nghi vấn |
If you're unsure of the meaning, does the jargon confuse you?
|
Nếu bạn không chắc chắn về ý nghĩa, thuật ngữ chuyên ngành có gây khó hiểu cho bạn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team will be using industry jargon in their presentation tomorrow.
|
Đội ngũ marketing sẽ sử dụng biệt ngữ chuyên ngành trong bài thuyết trình của họ vào ngày mai. |
| Phủ định |
The speaker won't be using technical jargon excessively during the lecture.
|
Diễn giả sẽ không sử dụng quá nhiều biệt ngữ kỹ thuật trong suốt bài giảng. |
| Nghi vấn |
Will they be speaking in legal jargon during the negotiation?
|
Liệu họ có nói bằng biệt ngữ pháp lý trong cuộc đàm phán không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The presentation contains a lot of technical jargon.
|
Bài thuyết trình chứa rất nhiều thuật ngữ kỹ thuật. |
| Phủ định |
She does not understand the legal jargon in the contract.
|
Cô ấy không hiểu thuật ngữ pháp lý trong hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Do they use industry jargon when talking to clients?
|
Họ có sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khi nói chuyện với khách hàng không? |