tejano
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tejano'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người Texas gốc Tây Ban Nha.
Ví dụ Thực tế với 'Tejano'
-
"The Tejano community has a rich history in South Texas."
"Cộng đồng Tejano có một lịch sử phong phú ở Nam Texas."
-
"She grew up listening to Tejano music."
"Cô ấy lớn lên nghe nhạc Tejano."
-
"The Tejano culture is a vital part of Texas history."
"Văn hóa Tejano là một phần quan trọng của lịch sử Texas."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tejano'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tejano
- Adjective: tejano
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tejano'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'Tejano' thường được dùng để chỉ những người Texas gốc Tây Ban Nha có lịch sử lâu đời ở Texas, thường trước khi Texas gia nhập Hoa Kỳ. Nó mang ý nghĩa về văn hóa, lịch sử và cả âm nhạc đặc trưng. Không nên nhầm lẫn với những người Hispanic hoặc Latino mới đến Texas.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tejano'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.