(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hispanic
B2

hispanic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gốc Tây Ban Nha người gốc Tây Ban Nha thuộc Tây Ban Nha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hispanic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến Tây Ban Nha hoặc các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, đặc biệt là các nước Mỹ Latinh.

Definition (English Meaning)

Relating to Spain or to Spanish-speaking countries, especially those of Latin America.

Ví dụ Thực tế với 'Hispanic'

  • "The Hispanic population in the United States has been growing rapidly."

    "Dân số gốc Tây Ban Nha ở Hoa Kỳ đang tăng trưởng nhanh chóng."

  • "She is proud of her Hispanic heritage."

    "Cô ấy tự hào về di sản gốc Tây Ban Nha của mình."

  • "The library has a large collection of Hispanic literature."

    "Thư viện có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm văn học Tây Ban Nha."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hispanic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Hispanic
  • Adjective: Hispanic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Spanish(thuộc Tây Ban Nha)
Latino/Latina/Latinx(người Mỹ Latinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân khẩu học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Hispanic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'Hispanic' thường được dùng để chỉ người, văn hóa, hoặc ngôn ngữ có nguồn gốc từ Tây Ban Nha hoặc các nước nói tiếng Tây Ban Nha. Cần phân biệt với 'Latino/Latina/Latinx' thường chỉ người có nguồn gốc từ Mỹ Latinh, bao gồm cả những người không nói tiếng Tây Ban Nha (ví dụ: người Brazil nói tiếng Bồ Đào Nha).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hispanic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)