hispanic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hispanic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến Tây Ban Nha hoặc các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, đặc biệt là các nước Mỹ Latinh.
Definition (English Meaning)
Relating to Spain or to Spanish-speaking countries, especially those of Latin America.
Ví dụ Thực tế với 'Hispanic'
-
"The Hispanic population in the United States has been growing rapidly."
"Dân số gốc Tây Ban Nha ở Hoa Kỳ đang tăng trưởng nhanh chóng."
-
"She is proud of her Hispanic heritage."
"Cô ấy tự hào về di sản gốc Tây Ban Nha của mình."
-
"The library has a large collection of Hispanic literature."
"Thư viện có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm văn học Tây Ban Nha."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hispanic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Hispanic
- Adjective: Hispanic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hispanic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'Hispanic' thường được dùng để chỉ người, văn hóa, hoặc ngôn ngữ có nguồn gốc từ Tây Ban Nha hoặc các nước nói tiếng Tây Ban Nha. Cần phân biệt với 'Latino/Latina/Latinx' thường chỉ người có nguồn gốc từ Mỹ Latinh, bao gồm cả những người không nói tiếng Tây Ban Nha (ví dụ: người Brazil nói tiếng Bồ Đào Nha).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hispanic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.