(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ telephoto
B2

telephoto

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ống kính telephoto ống kính chụp từ xa ống kính viễn vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telephoto'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị một ống kính hoặc hệ thống ống kính để chụp ảnh các vật thể ở xa, cho hình ảnh lớn.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting a lens or system of lenses for taking photographs of distant objects, giving a large image.

Ví dụ Thực tế với 'Telephoto'

  • "He used a telephoto lens to capture the details of the bird in the distance."

    "Anh ấy đã sử dụng ống kính telephoto để chụp lại chi tiết của con chim ở đằng xa."

  • "The sports photographer used a powerful telephoto to capture the action on the field."

    "Nhiếp ảnh gia thể thao đã sử dụng ống kính telephoto mạnh mẽ để ghi lại các pha hành động trên sân."

  • "Telephoto lenses are essential for bird watching and wildlife photography."

    "Ống kính telephoto rất cần thiết cho việc quan sát chim và chụp ảnh động vật hoang dã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Telephoto'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Photography

Ghi chú Cách dùng 'Telephoto'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'telephoto' thường được dùng để mô tả ống kính hoặc hệ thống ống kính có khả năng phóng to các vật thể ở xa, tạo ra hình ảnh lớn hơn so với ống kính thông thường. Nó nhấn mạnh vào khả năng chụp ảnh từ xa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Telephoto'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bought a new telephoto lens for his wildlife photography.
Anh ấy đã mua một ống kính telephoto mới cho việc chụp ảnh động vật hoang dã của mình.
Phủ định
Why didn't she use a telephoto lens to capture the details of the bird?
Tại sao cô ấy không sử dụng ống kính telephoto để chụp lại chi tiết của con chim?
Nghi vấn
What kind of telephoto lens are you planning to buy for astrophotography?
Bạn dự định mua loại ống kính telephoto nào cho việc chụp ảnh thiên văn?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The photographer is using a telephoto lens to capture the wildlife.
Nhiếp ảnh gia đang sử dụng ống kính tele để chụp ảnh động vật hoang dã.
Phủ định
Does the camera not have a telephoto capability built-in?
Máy ảnh này không có khả năng chụp tele tích hợp sẵn sao?
Nghi vấn
Is that a telephoto lens you're using for birdwatching?
Đó có phải là ống kính tele bạn đang sử dụng để ngắm chim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)