wide-angle lens
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wide-angle lens'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ống kính góc rộng, một loại ống kính có tiêu cự ngắn và trường nhìn rộng, cho phép chụp được một khu vực rộng lớn hơn so với ống kính tiêu chuẩn.
Definition (English Meaning)
A lens with a short focal length and a wide field of view.
Ví dụ Thực tế với 'Wide-angle lens'
-
"He used a wide-angle lens to capture the entire mountain range."
"Anh ấy đã sử dụng ống kính góc rộng để chụp toàn bộ dãy núi."
-
"The photographer used a wide-angle lens to make the room appear larger."
"Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính góc rộng để làm cho căn phòng trông rộng hơn."
-
"Wide-angle lenses are often used in real estate photography."
"Ống kính góc rộng thường được sử dụng trong chụp ảnh bất động sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wide-angle lens'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wide-angle lens
- Adjective: wide-angle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wide-angle lens'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ống kính góc rộng được sử dụng để chụp phong cảnh, kiến trúc, nội thất và trong những không gian hẹp. Nó có thể tạo ra hiệu ứng méo hình, đặc biệt là ở các cạnh của ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with': sử dụng để mô tả đặc tính của ống kính, ví dụ: 'a camera with a wide-angle lens'. 'for': sử dụng để mô tả mục đích sử dụng của ống kính, ví dụ: 'suitable for use in cramped interiors.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wide-angle lens'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses a wide-angle lens for landscape photography.
|
Anh ấy sử dụng ống kính góc rộng cho chụp ảnh phong cảnh. |
| Phủ định |
She doesn't need a wide-angle lens for portrait shots.
|
Cô ấy không cần ống kính góc rộng cho chụp ảnh chân dung. |
| Nghi vấn |
Does this camera come with a wide-angle lens?
|
Máy ảnh này có đi kèm ống kính góc rộng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use a wide-angle lens, you will capture more of the landscape in your photo.
|
Nếu bạn sử dụng ống kính góc rộng, bạn sẽ chụp được nhiều cảnh quan hơn trong ảnh của mình. |
| Phủ định |
If he doesn't use a wide-angle lens, he won't be able to fit the entire group in the picture.
|
Nếu anh ấy không sử dụng ống kính góc rộng, anh ấy sẽ không thể đưa cả nhóm vào ảnh. |
| Nghi vấn |
Will you need a wide-angle lens if you are shooting in a small room?
|
Bạn có cần ống kính góc rộng nếu bạn đang chụp trong một căn phòng nhỏ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The photographer uses a wide-angle lens for landscape shots.
|
Nhiếp ảnh gia sử dụng ống kính góc rộng cho các bức ảnh phong cảnh. |
| Phủ định |
This camera doesn't need a wide-angle lens because it already has a wide field of view.
|
Máy ảnh này không cần ống kính góc rộng vì nó đã có trường nhìn rộng. |
| Nghi vấn |
Does the wide-angle lens distort the image at the edges?
|
Ống kính góc rộng có làm méo ảnh ở các cạnh không? |