temperature controller
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperature controller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị được sử dụng để duy trì nhiệt độ mong muốn trong một hệ thống hoặc quy trình.
Definition (English Meaning)
A device used to maintain a desired temperature in a system or process.
Ví dụ Thực tế với 'Temperature controller'
-
"The temperature controller ensures the reactor is maintained at the precise temperature required for the chemical reaction."
"Bộ điều khiển nhiệt độ đảm bảo lò phản ứng được duy trì ở nhiệt độ chính xác cần thiết cho phản ứng hóa học."
-
"The accuracy of the temperature controller is crucial for this experiment."
"Độ chính xác của bộ điều khiển nhiệt độ là rất quan trọng cho thí nghiệm này."
-
"The new temperature controller has improved the efficiency of the production line."
"Bộ điều khiển nhiệt độ mới đã cải thiện hiệu quả của dây chuyền sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temperature controller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temperature controller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temperature controller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bộ điều khiển nhiệt độ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ các thiết bị gia dụng như tủ lạnh và lò nướng đến các quy trình công nghiệp phức tạp. Nó thường bao gồm một cảm biến nhiệt độ, một bộ điều khiển và một phần tử điều khiển (ví dụ: bộ sưởi, bộ làm mát). Sự khác biệt với các thiết bị tương tự như 'thermostat' là bộ điều khiển nhiệt độ thường có khả năng điều chỉnh chính xác và phản hồi nhanh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng (e.g., temperature controller *for* an incubator). * **in:** Chỉ vị trí, hệ thống mà nó được sử dụng (e.g., temperature controller *in* the manufacturing process). * **of:** Thường đi sau các cụm danh từ chỉ loại (e.g., a type *of* temperature controller).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperature controller'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.