(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desired
B2

desired

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mong muốn ước muốn khao khát ao ước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được mong muốn, được ao ước.

Definition (English Meaning)

Wanted or wished for.

Ví dụ Thực tế với 'Desired'

  • "The desired outcome was achieved."

    "Kết quả mong muốn đã đạt được."

  • "He finally achieved his desired goal."

    "Cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu mong muốn của mình."

  • "This is the desired effect."

    "Đây là hiệu ứng mong muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desired'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: desire
  • Adjective: desired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Desired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'desired' thường được dùng để mô tả một cái gì đó mà người ta muốn hoặc khao khát có được. Nó nhấn mạnh vào sự mong đợi, ước muốn chủ quan của người nói. Khác với 'necessary' (cần thiết) hay 'required' (yêu cầu), 'desired' mang tính chất lựa chọn và thể hiện sự ưa thích hơn là nhu cầu bắt buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desired'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)