(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tempestuous
C1

tempestuous

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đầy sóng gió dữ dội bão táp hỗn loạn biến động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tempestuous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng bởi cảm xúc mạnh mẽ, hỗn loạn hoặc xung đột.

Definition (English Meaning)

Characterized by strong and turbulent or conflicting emotion.

Ví dụ Thực tế với 'Tempestuous'

  • "Their tempestuous relationship was marked by frequent arguments and passionate reconciliations."

    "Mối quan hệ đầy sóng gió của họ được đánh dấu bằng những cuộc tranh cãi thường xuyên và những lần hòa giải đầy đam mê."

  • "The artist's tempestuous personality often led to conflicts with his colleagues."

    "Tính cách bốc đồng của nghệ sĩ thường dẫn đến xung đột với các đồng nghiệp của anh ấy."

  • "The country's tempestuous political climate made it difficult to implement long-term reforms."

    "Tình hình chính trị đầy biến động của đất nước gây khó khăn cho việc thực hiện các cải cách dài hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tempestuous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(yên tĩnh, bình tĩnh)
peaceful(hòa bình, yên bình)
placid(êm đềm, thanh bình)

Từ liên quan (Related Words)

emotional(cảm xúc)
passionate(đam mê)
volatile(dễ thay đổi, không ổn định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Cảm xúc Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Tempestuous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tempestuous' thường được sử dụng để mô tả những tình huống, mối quan hệ hoặc cảm xúc đầy sóng gió, biến động và thường khó kiểm soát. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'stormy' và nhấn mạnh vào sự dữ dội và bất ổn. Ví dụ, một mối quan hệ 'tempestuous' không chỉ đơn thuần là có nhiều tranh cãi, mà còn chứa đựng những cảm xúc mãnh liệt, cả tích cực lẫn tiêu cực, và sự thay đổi liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

- 'in a tempestuous mood': trong một tâm trạng giông bão.
- 'with a tempestuous relationship': với một mối quan hệ đầy sóng gió.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tempestuous'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To describe their relationship as tempestuous would be an understatement.
Mô tả mối quan hệ của họ là bão bùng sẽ là một cách nói giảm nhẹ.
Phủ định
It is important not to let a tempestuous argument ruin a friendship.
Điều quan trọng là không để một cuộc tranh cãi nảy lửa phá hỏng tình bạn.
Nghi vấn
Is it wise to enter into such a tempestuous partnership?
Có khôn ngoan không khi tham gia vào một mối quan hệ hợp tác đầy sóng gió như vậy?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting is going to be tempestuous due to the ongoing disagreements.
Cuộc họp sẽ trở nên hỗn loạn do những bất đồng đang diễn ra.
Phủ định
The negotiation is not going to be tempestuous if both sides are willing to compromise.
Cuộc đàm phán sẽ không trở nên hỗn loạn nếu cả hai bên sẵn sàng thỏa hiệp.
Nghi vấn
Are they going to react tempestuously when they hear the news?
Liệu họ có phản ứng dữ dội khi nghe tin không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they reached the shore, the tempestuous storm will have subsided.
Đến lúc họ đến bờ biển, cơn bão tố sẽ tan.
Phủ định
The relationship will not have become tempestuous before they had a serious disagreement.
Mối quan hệ sẽ không trở nên sóng gió trước khi họ có một bất đồng nghiêm trọng.
Nghi vấn
Will the sea have turned tempestuous by the time the fishing boats return?
Liệu biển có trở nên bão tố vào thời điểm thuyền đánh cá trở về không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to react tempestuously to minor setbacks when he was younger.
Anh ấy từng phản ứng dữ dội với những thất bại nhỏ khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to express her emotions tempestuously, but now she does.
Cô ấy đã không từng bày tỏ cảm xúc một cách dữ dội, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did the sea use to behave tempestuously in this area before the breakwater was built?
Biển có từng động dữ dội ở khu vực này trước khi đê chắn sóng được xây dựng không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the storm wasn't so tempestuous; the sailors must be terrified.
Tôi ước gì cơn bão không dữ dội đến vậy; các thủy thủ chắc hẳn đang rất sợ hãi.
Phủ định
If only the relationship hadn't been so tempestuous; they might still be together.
Ước gì mối quan hệ không quá sóng gió; có lẽ họ vẫn còn bên nhau.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't acted so tempestuously during the argument?
Bạn có ước gì mình đã không hành động một cách dữ dội như vậy trong cuộc tranh cãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)