(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tempestuously
C1

tempestuously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ dội mãnh liệt giông bão một cách cuồng nhiệt hỗn loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tempestuously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đầy giông bão, dữ dội; thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường là không kiểm soát được hoặc sức mạnh bạo lực; như một cơn bão tố.

Definition (English Meaning)

In a way that shows very strong and often uncontrolled emotions or violent force; like a tempest.

Ví dụ Thực tế với 'Tempestuously'

  • "The debate raged tempestuously for hours."

    "Cuộc tranh luận nổ ra dữ dội trong nhiều giờ."

  • "She reacted tempestuously to the news."

    "Cô ấy phản ứng dữ dội trước tin tức đó."

  • "The crowd cheered tempestuously."

    "Đám đông reo hò ầm ĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tempestuously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tempestuously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmly(bình tĩnh, êm đềm)
peacefully(yên bình)
gently(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Tempestuously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động, sự kiện hoặc tình huống diễn ra một cách kịch liệt, hỗn loạn và thường có tính chất tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát và cường độ mạnh mẽ của sự việc được mô tả. So với các trạng từ như 'violently' (bạo lực), 'intensely' (mãnh liệt), 'tempestuously' mang sắc thái của sự hỗn loạn và bất ổn, giống như một cơn bão tố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tempestuously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)