temptingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temptingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hấp dẫn và khiến mọi người muốn làm điều gì đó mà họ có thể không làm, thường là điều gì đó sai trái hoặc không khôn ngoan. Một cách cám dỗ, quyến rũ.
Definition (English Meaning)
In a way that is attractive and makes people want to do something that they might not otherwise do, often something wrong or unwise.
Ví dụ Thực tế với 'Temptingly'
-
"The cake was temptingly displayed in the window."
"Chiếc bánh được trưng bày một cách đầy cám dỗ trong cửa sổ."
-
"The forbidden fruit hung temptingly from the tree."
"Quả cấm treo lủng lẳng một cách cám dỗ trên cây."
-
"The offer of easy money sounded temptingly good."
"Lời đề nghị kiếm tiền dễ dàng nghe có vẻ quá cám dỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temptingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: temptingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temptingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'temptingly' nhấn mạnh sự hấp dẫn đến mức khó cưỡng lại, thường liên quan đến một hành động không nên làm. Nó mạnh hơn so với 'attractively' vì nó gợi ý về sự xung đột giữa mong muốn và lý trí. So với 'seductively', 'temptingly' có thể không mang sắc thái tình dục rõ ràng, mặc dù vẫn có thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temptingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.