(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temptingly
C1

temptingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách cám dỗ một cách quyến rũ một cách hấp dẫn khó cưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temptingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hấp dẫn và khiến mọi người muốn làm điều gì đó mà họ có thể không làm, thường là điều gì đó sai trái hoặc không khôn ngoan. Một cách cám dỗ, quyến rũ.

Definition (English Meaning)

In a way that is attractive and makes people want to do something that they might not otherwise do, often something wrong or unwise.

Ví dụ Thực tế với 'Temptingly'

  • "The cake was temptingly displayed in the window."

    "Chiếc bánh được trưng bày một cách đầy cám dỗ trong cửa sổ."

  • "The forbidden fruit hung temptingly from the tree."

    "Quả cấm treo lủng lẳng một cách cám dỗ trên cây."

  • "The offer of easy money sounded temptingly good."

    "Lời đề nghị kiếm tiền dễ dàng nghe có vẻ quá cám dỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temptingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: temptingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsively(ghê tởm, đáng ghét)
unattractively(không hấp dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

desire(sự khao khát)
attraction(sự hấp dẫn)
persuasion(sự thuyết phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Temptingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'temptingly' nhấn mạnh sự hấp dẫn đến mức khó cưỡng lại, thường liên quan đến một hành động không nên làm. Nó mạnh hơn so với 'attractively' vì nó gợi ý về sự xung đột giữa mong muốn và lý trí. So với 'seductively', 'temptingly' có thể không mang sắc thái tình dục rõ ràng, mặc dù vẫn có thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temptingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)