(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seductively
C1

seductively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách quyến rũ đầy vẻ quyến rũ một cách cám dỗ với vẻ lôi cuốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seductively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách quyến rũ và hấp dẫn; một cách khiến ai đó làm điều mà họ có thể không làm nếu không bị lôi cuốn.

Definition (English Meaning)

In a way that is tempting and attractive; in a way that leads someone to do something they might not otherwise do.

Ví dụ Thực tế với 'Seductively'

  • "She smiled seductively at him."

    "Cô ấy mỉm cười quyến rũ với anh ta."

  • "The music played seductively in the background."

    "Tiếng nhạc du dương quyến rũ vang lên trong nền."

  • "The advertisement was seductively designed to attract customers."

    "Quảng cáo được thiết kế đầy quyến rũ để thu hút khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seductively'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsively(một cách ghê tởm)
unattractively(một cách không hấp dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

seduction(sự quyến rũ)
charm(sự quyến rũ, sức hấp dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ giữa các cá nhân Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Seductively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang sắc thái mạnh về sự cám dỗ và lôi cuốn, thường liên quan đến sự thu hút tình dục hoặc sự hấp dẫn khó cưỡng. Nó khác với 'attractively' ở chỗ nhấn mạnh vào sự quyến rũ có chủ ý và khả năng thuyết phục ai đó làm điều gì đó. So với 'appealingly', 'seductively' mang tính chủ động và có mục đích hơn trong việc lôi cuốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seductively'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys behaving seductively to get what she wants.
Cô ấy thích cư xử quyến rũ để đạt được điều mình muốn.
Phủ định
I don't appreciate her seducing strangers at the bar.
Tôi không đánh giá cao việc cô ấy quyến rũ người lạ ở quán bar.
Nghi vấn
Is resisting his seductive charm even possible?
Việc cưỡng lại sự quyến rũ của anh ấy có khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)