seductively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seductively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quyến rũ và hấp dẫn; một cách khiến ai đó làm điều mà họ có thể không làm nếu không bị lôi cuốn.
Definition (English Meaning)
In a way that is tempting and attractive; in a way that leads someone to do something they might not otherwise do.
Ví dụ Thực tế với 'Seductively'
-
"She smiled seductively at him."
"Cô ấy mỉm cười quyến rũ với anh ta."
-
"The music played seductively in the background."
"Tiếng nhạc du dương quyến rũ vang lên trong nền."
-
"The advertisement was seductively designed to attract customers."
"Quảng cáo được thiết kế đầy quyến rũ để thu hút khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seductively'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seductively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang sắc thái mạnh về sự cám dỗ và lôi cuốn, thường liên quan đến sự thu hút tình dục hoặc sự hấp dẫn khó cưỡng. Nó khác với 'attractively' ở chỗ nhấn mạnh vào sự quyến rũ có chủ ý và khả năng thuyết phục ai đó làm điều gì đó. So với 'appealingly', 'seductively' mang tính chủ động và có mục đích hơn trong việc lôi cuốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seductively'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys behaving seductively to get what she wants.
|
Cô ấy thích cư xử quyến rũ để đạt được điều mình muốn. |
| Phủ định |
I don't appreciate her seducing strangers at the bar.
|
Tôi không đánh giá cao việc cô ấy quyến rũ người lạ ở quán bar. |
| Nghi vấn |
Is resisting his seductive charm even possible?
|
Việc cưỡng lại sự quyến rũ của anh ấy có khả thi không? |