(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enticingly
C1

enticingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hấp dẫn một cách quyến rũ một cách lôi cuốn một cách cám dỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enticingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hấp dẫn, quyến rũ và khiến mọi người muốn làm hoặc có được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

In a way that is attractive and makes people want to do or have something.

Ví dụ Thực tế với 'Enticingly'

  • "The bakery displayed the cakes enticingly in the window."

    "Tiệm bánh trưng bày những chiếc bánh một cách hấp dẫn trong cửa sổ."

  • "The advertisements were enticingly designed to attract new customers."

    "Các quảng cáo được thiết kế một cách hấp dẫn để thu hút khách hàng mới."

  • "She smiled enticingly at him."

    "Cô ấy mỉm cười với anh ấy một cách quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enticingly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsively(một cách ghê tởm)
unattractively(một cách không hấp dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enticingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả hành động hoặc đặc điểm thu hút sự chú ý hoặc ham muốn. Nhấn mạnh vào sự hấp dẫn khó cưỡng lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enticingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)