enticingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enticingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hấp dẫn, quyến rũ và khiến mọi người muốn làm hoặc có được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
In a way that is attractive and makes people want to do or have something.
Ví dụ Thực tế với 'Enticingly'
-
"The bakery displayed the cakes enticingly in the window."
"Tiệm bánh trưng bày những chiếc bánh một cách hấp dẫn trong cửa sổ."
-
"The advertisements were enticingly designed to attract new customers."
"Các quảng cáo được thiết kế một cách hấp dẫn để thu hút khách hàng mới."
-
"She smiled enticingly at him."
"Cô ấy mỉm cười với anh ấy một cách quyến rũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enticingly'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enticingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả hành động hoặc đặc điểm thu hút sự chú ý hoặc ham muốn. Nhấn mạnh vào sự hấp dẫn khó cưỡng lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enticingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.