(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tenderly
B2

tenderly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

nhẹ nhàng âu yếm tình cảm dịu dàng ân cần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenderly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhẹ nhàng và cẩn thận.

Definition (English Meaning)

In a gentle and careful way.

Ví dụ Thực tế với 'Tenderly'

  • "She kissed him tenderly on the cheek."

    "Cô ấy hôn anh ấy nhẹ nhàng lên má."

  • "He held the baby tenderly in his arms."

    "Anh ấy bế đứa bé nhẹ nhàng trong vòng tay."

  • "The nurse treated the patient tenderly."

    "Y tá chăm sóc bệnh nhân một cách nhẹ nhàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tenderly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tenderly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gently(nhẹ nhàng)
lovingly(âu yếm)
carefully(cẩn thận)

Trái nghĩa (Antonyms)

roughly(thô bạo)
harshly(gay gắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình cảm Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Tenderly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để miêu tả hành động thể hiện tình cảm, sự quan tâm, hoặc sự trân trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Thường mang sắc thái tình cảm ấm áp, dịu dàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenderly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she held the baby tenderly was obvious to everyone in the room.
Việc cô ấy bế đứa bé một cách dịu dàng là điều hiển nhiên đối với mọi người trong phòng.
Phủ định
It wasn't apparent whether he treated her tenderly after their disagreement.
Không rõ liệu anh ấy có đối xử với cô ấy dịu dàng sau bất đồng của họ hay không.
Nghi vấn
Why she spoke so tenderly to him remained a mystery to her friends.
Tại sao cô ấy nói chuyện dịu dàng với anh ấy vẫn là một bí ẩn đối với bạn bè của cô.

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She held the baby tenderly in her arms.
Cô ấy âu yếm ôm đứa bé vào lòng.
Phủ định
He didn't treat her tenderly after the argument.
Anh ấy đã không đối xử dịu dàng với cô ấy sau cuộc tranh cãi.
Nghi vấn
Did he speak to her tenderly after she failed the test?
Anh ấy có nói chuyện dịu dàng với cô ấy sau khi cô ấy trượt bài kiểm tra không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She held the baby tenderly in her arms.
Cô ấy âu yếm ôm đứa bé trong vòng tay.
Phủ định
He didn't treat her tenderly during their argument.
Anh ấy đã không đối xử dịu dàng với cô ấy trong cuộc tranh cãi của họ.
Nghi vấn
Did he speak to her tenderly after the bad news?
Anh ấy có nói chuyện dịu dàng với cô ấy sau tin xấu không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Touch the baby tenderly.
Chạm vào em bé một cách nhẹ nhàng.
Phủ định
Don't handle the antique vase tenderly.
Đừng xử lý cái bình cổ một cách nhẹ nhàng.
Nghi vấn
Do treat her tenderly.
Hãy đối xử với cô ấy một cách dịu dàng.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The injured bird is being held tenderly by the rescuer.
Con chim bị thương đang được người cứu hộ nâng niu, âu yếm.
Phủ định
The harsh words were not spoken tenderly.
Những lời nói cay nghiệt đã không được nói một cách dịu dàng.
Nghi vấn
Was the baby wrapped tenderly in the blanket?
Em bé có được quấn một cách nhẹ nhàng trong chiếc chăn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, she will have been tending tenderly to the garden for hours.
Vào thời điểm bạn đến, cô ấy sẽ đã chăm sóc khu vườn một cách âu yếm hàng giờ rồi.
Phủ định
He won't have been treating her tenderly enough, which is why she's leaving.
Anh ấy sẽ không đối xử với cô ấy đủ dịu dàng, đó là lý do cô ấy rời đi.
Nghi vấn
Will they have been speaking tenderly to each other after such a heated argument?
Liệu họ có đã nói chuyện dịu dàng với nhau sau một cuộc tranh cãi gay gắt như vậy không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to sing lullabies tenderly to her children.
Cô ấy từng hát ru con một cách dịu dàng.
Phủ định
He didn't use to treat his pets tenderly.
Anh ấy đã từng không đối xử dịu dàng với thú cưng của mình.
Nghi vấn
Did they use to care for their garden tenderly?
Họ đã từng chăm sóc khu vườn của mình một cách cẩn thận phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)