tenderly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenderly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhẹ nhàng và cẩn thận.
Definition (English Meaning)
In a gentle and careful way.
Ví dụ Thực tế với 'Tenderly'
-
"She kissed him tenderly on the cheek."
"Cô ấy hôn anh ấy nhẹ nhàng lên má."
-
"He held the baby tenderly in his arms."
"Anh ấy bế đứa bé nhẹ nhàng trong vòng tay."
-
"The nurse treated the patient tenderly."
"Y tá chăm sóc bệnh nhân một cách nhẹ nhàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tenderly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: tenderly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tenderly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để miêu tả hành động thể hiện tình cảm, sự quan tâm, hoặc sự trân trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Thường mang sắc thái tình cảm ấm áp, dịu dàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenderly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she held the baby tenderly was obvious to everyone in the room.
|
Việc cô ấy bế đứa bé một cách dịu dàng là điều hiển nhiên đối với mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
It wasn't apparent whether he treated her tenderly after their disagreement.
|
Không rõ liệu anh ấy có đối xử với cô ấy dịu dàng sau bất đồng của họ hay không. |
| Nghi vấn |
Why she spoke so tenderly to him remained a mystery to her friends.
|
Tại sao cô ấy nói chuyện dịu dàng với anh ấy vẫn là một bí ẩn đối với bạn bè của cô. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She held the baby tenderly in her arms.
|
Cô ấy âu yếm ôm đứa bé vào lòng. |
| Phủ định |
He didn't treat her tenderly after the argument.
|
Anh ấy đã không đối xử dịu dàng với cô ấy sau cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Did he speak to her tenderly after she failed the test?
|
Anh ấy có nói chuyện dịu dàng với cô ấy sau khi cô ấy trượt bài kiểm tra không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She held the baby tenderly in her arms.
|
Cô ấy âu yếm ôm đứa bé trong vòng tay. |
| Phủ định |
He didn't treat her tenderly during their argument.
|
Anh ấy đã không đối xử dịu dàng với cô ấy trong cuộc tranh cãi của họ. |
| Nghi vấn |
Did he speak to her tenderly after the bad news?
|
Anh ấy có nói chuyện dịu dàng với cô ấy sau tin xấu không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Touch the baby tenderly.
|
Chạm vào em bé một cách nhẹ nhàng. |
| Phủ định |
Don't handle the antique vase tenderly.
|
Đừng xử lý cái bình cổ một cách nhẹ nhàng. |
| Nghi vấn |
Do treat her tenderly.
|
Hãy đối xử với cô ấy một cách dịu dàng. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The injured bird is being held tenderly by the rescuer.
|
Con chim bị thương đang được người cứu hộ nâng niu, âu yếm. |
| Phủ định |
The harsh words were not spoken tenderly.
|
Những lời nói cay nghiệt đã không được nói một cách dịu dàng. |
| Nghi vấn |
Was the baby wrapped tenderly in the blanket?
|
Em bé có được quấn một cách nhẹ nhàng trong chiếc chăn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, she will have been tending tenderly to the garden for hours.
|
Vào thời điểm bạn đến, cô ấy sẽ đã chăm sóc khu vườn một cách âu yếm hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
He won't have been treating her tenderly enough, which is why she's leaving.
|
Anh ấy sẽ không đối xử với cô ấy đủ dịu dàng, đó là lý do cô ấy rời đi. |
| Nghi vấn |
Will they have been speaking tenderly to each other after such a heated argument?
|
Liệu họ có đã nói chuyện dịu dàng với nhau sau một cuộc tranh cãi gay gắt như vậy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to sing lullabies tenderly to her children.
|
Cô ấy từng hát ru con một cách dịu dàng. |
| Phủ định |
He didn't use to treat his pets tenderly.
|
Anh ấy đã từng không đối xử dịu dàng với thú cưng của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use to care for their garden tenderly?
|
Họ đã từng chăm sóc khu vườn của mình một cách cẩn thận phải không? |