(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affectionate
B2

affectionate

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

âu yếm yêu thương trìu mến đầy tình cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectionate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ dàng cảm thấy hoặc thể hiện sự dịu dàng hoặc tình cảm ấm áp.

Definition (English Meaning)

Readily feeling or showing tenderness or warm affection.

Ví dụ Thực tế với 'Affectionate'

  • "He is an affectionate father and always hugs his children."

    "Anh ấy là một người cha yêu thương và luôn ôm các con của mình."

  • "Cats are often very affectionate creatures."

    "Mèo thường là những sinh vật rất tình cảm."

  • "She gave him an affectionate smile."

    "Cô ấy trao cho anh ấy một nụ cười trìu mến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affectionate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loving(yêu thương)
warm(ấm áp)
tender(dịu dàng)
caring(quan tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

aloof(xa cách)
distant(lạnh nhạt)
cold(lạnh lùng)
unemotional(vô cảm)

Từ liên quan (Related Words)

cuddle(ôm ấp)
hug(ôm)
kiss(hôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Affectionate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affectionate' thường được dùng để mô tả người thể hiện tình cảm yêu thương, trìu mến một cách dễ thấy và thường xuyên. Nó mạnh hơn từ 'friendly' (thân thiện) nhưng có thể nhẹ hơn từ 'loving' (yêu thương). Sự khác biệt nằm ở mức độ biểu hiện và sự thân mật. 'Affectionate' ngụ ý một tình cảm ấm áp và dễ chịu, thường thể hiện qua hành động hoặc lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards with

‘Affectionate towards’: Thể hiện tình cảm hướng tới ai đó. Ví dụ: 'He is very affectionate towards his children.' (Anh ấy rất yêu thương các con của mình).
‘Affectionate with’: Thể hiện tình cảm với ai đó (ít phổ biến hơn 'towards' nhưng vẫn đúng về mặt ngữ pháp). Ví dụ: 'She is affectionate with her family.' (Cô ấy yêu thương gia đình mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectionate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)