affectionate
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectionate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ dàng cảm thấy hoặc thể hiện sự dịu dàng hoặc tình cảm ấm áp.
Definition (English Meaning)
Readily feeling or showing tenderness or warm affection.
Ví dụ Thực tế với 'Affectionate'
-
"He is an affectionate father and always hugs his children."
"Anh ấy là một người cha yêu thương và luôn ôm các con của mình."
-
"Cats are often very affectionate creatures."
"Mèo thường là những sinh vật rất tình cảm."
-
"She gave him an affectionate smile."
"Cô ấy trao cho anh ấy một nụ cười trìu mến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affectionate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affectionate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affectionate' thường được dùng để mô tả người thể hiện tình cảm yêu thương, trìu mến một cách dễ thấy và thường xuyên. Nó mạnh hơn từ 'friendly' (thân thiện) nhưng có thể nhẹ hơn từ 'loving' (yêu thương). Sự khác biệt nằm ở mức độ biểu hiện và sự thân mật. 'Affectionate' ngụ ý một tình cảm ấm áp và dễ chịu, thường thể hiện qua hành động hoặc lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Affectionate towards’: Thể hiện tình cảm hướng tới ai đó. Ví dụ: 'He is very affectionate towards his children.' (Anh ấy rất yêu thương các con của mình).
‘Affectionate with’: Thể hiện tình cảm với ai đó (ít phổ biến hơn 'towards' nhưng vẫn đúng về mặt ngữ pháp). Ví dụ: 'She is affectionate with her family.' (Cô ấy yêu thương gia đình mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectionate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.