(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lovingly
B2

lovingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách âu yếm một cách trìu mến với tất cả tình yêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lovingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách yêu thương; với tình yêu.

Definition (English Meaning)

In a loving manner; with love.

Ví dụ Thực tế với 'Lovingly'

  • "She lovingly cared for her sick mother."

    "Cô ấy chăm sóc mẹ ốm của mình một cách ân cần."

  • "He lovingly held her hand."

    "Anh ấy nắm tay cô ấy một cách trìu mến."

  • "The gift was lovingly wrapped."

    "Món quà được gói một cách cẩn thận bằng tình yêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lovingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: love
  • Adjective: loving
  • Adverb: lovingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

caring(chu đáo)
compassionate(từ bi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình cảm Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Lovingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lovingly' diễn tả hành động được thực hiện với tình yêu, sự trìu mến và quan tâm sâu sắc. Nó thường được sử dụng để miêu tả cách thức mà ai đó làm điều gì đó cho người khác hoặc đối xử với ai đó. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'affectionately' hoặc 'fondly' nằm ở mức độ sâu sắc và sự chân thành của tình cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lovingly'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She lovingly cared for her plants.
Cô ấy âu yếm chăm sóc những chậu cây của mình.
Phủ định
They didn't lovingly prepare the meal; it felt rushed.
Họ đã không chuẩn bị bữa ăn một cách âu yếm; nó có cảm giác vội vã.
Nghi vấn
Did he lovingly paint the portrait, capturing every detail?
Anh ấy có vẽ bức chân dung một cách âu yếm, nắm bắt mọi chi tiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)