lovingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lovingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách yêu thương; với tình yêu.
Definition (English Meaning)
In a loving manner; with love.
Ví dụ Thực tế với 'Lovingly'
-
"She lovingly cared for her sick mother."
"Cô ấy chăm sóc mẹ ốm của mình một cách ân cần."
-
"He lovingly held her hand."
"Anh ấy nắm tay cô ấy một cách trìu mến."
-
"The gift was lovingly wrapped."
"Món quà được gói một cách cẩn thận bằng tình yêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lovingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: love
- Adjective: loving
- Adverb: lovingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lovingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lovingly' diễn tả hành động được thực hiện với tình yêu, sự trìu mến và quan tâm sâu sắc. Nó thường được sử dụng để miêu tả cách thức mà ai đó làm điều gì đó cho người khác hoặc đối xử với ai đó. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'affectionately' hoặc 'fondly' nằm ở mức độ sâu sắc và sự chân thành của tình cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lovingly'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She lovingly cared for her plants.
|
Cô ấy âu yếm chăm sóc những chậu cây của mình. |
| Phủ định |
They didn't lovingly prepare the meal; it felt rushed.
|
Họ đã không chuẩn bị bữa ăn một cách âu yếm; nó có cảm giác vội vã. |
| Nghi vấn |
Did he lovingly paint the portrait, capturing every detail?
|
Anh ấy có vẽ bức chân dung một cách âu yếm, nắm bắt mọi chi tiết không? |