harshly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harshly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khắc nghiệt, tàn nhẫn hoặc không tử tế.
Ví dụ Thực tế với 'Harshly'
-
"He was harshly criticized for his mistakes."
"Anh ấy bị chỉ trích gay gắt vì những sai lầm của mình."
-
"The prisoners were treated harshly."
"Các tù nhân bị đối xử khắc nghiệt."
-
"The judge spoke harshly to the defendant."
"Thẩm phán đã nói nặng lời với bị cáo."
-
"Don't judge them so harshly."
"Đừng đánh giá họ quá khắt khe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harshly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: harshly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harshly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với sự thiếu cảm thông hoặc khoan dung. So với 'severely', 'harshly' thường mang tính chất chủ quan và liên quan đến cảm xúc hơn. 'Severely' có thể chỉ mức độ nghiêm trọng của một sự việc khách quan (ví dụ, 'severely damaged'), trong khi 'harshly' thường liên quan đến cách đối xử hoặc đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harshly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the student was late, the teacher didn't speak to him harshly because he had a valid excuse.
|
Mặc dù học sinh đến muộn, giáo viên đã không nói chuyện gay gắt với em vì em có lý do chính đáng. |
| Phủ định |
Even though he made a mistake, she didn't judge him harshly, but rather offered constructive criticism.
|
Ngay cả khi anh ấy mắc lỗi, cô ấy đã không phán xét anh ấy gay gắt, mà thay vào đó đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng. |
| Nghi vấn |
If I explain my reasoning, will you judge my decision harshly?
|
Nếu tôi giải thích lý do của mình, bạn sẽ phán xét quyết định của tôi một cách gay gắt chứ? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He judged them harshly for their mistakes.
|
Anh ấy đánh giá họ một cách khắc nghiệt vì những sai lầm của họ. |
| Phủ định |
They didn't treat themselves harshly, even after the loss.
|
Họ đã không đối xử khắc nghiệt với bản thân, ngay cả sau thất bại. |
| Nghi vấn |
Did she speak to him harshly during the argument?
|
Cô ấy có nói chuyện gay gắt với anh ta trong cuộc tranh cãi không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher spoke to the student harshly.
|
Giáo viên đã nói chuyện với học sinh một cách gay gắt. |
| Phủ định |
The judge didn't treat the defendant harshly.
|
Thẩm phán đã không đối xử khắc nghiệt với bị cáo. |
| Nghi vấn |
Did the wind blow harshly last night?
|
Đêm qua gió có thổi mạnh không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge spoke to the defendant harshly after hearing all the evidence.
|
Thẩm phán đã nói chuyện gay gắt với bị cáo sau khi nghe tất cả bằng chứng. |
| Phủ định |
The teacher didn't harshly punish the student even though he cheated on the exam.
|
Giáo viên đã không trừng phạt học sinh một cách khắc nghiệt mặc dù em đó đã gian lận trong kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Did the manager harshly criticize her in front of everyone?
|
Người quản lý đã chỉ trích cô ấy một cách gay gắt trước mặt mọi người phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has harshly criticized the new policy.
|
Cô ấy đã chỉ trích gay gắt chính sách mới. |
| Phủ định |
They haven't treated the situation harshly enough.
|
Họ đã không xử lý tình huống đủ nghiêm khắc. |
| Nghi vấn |
Has he been judged too harshly for his mistake?
|
Anh ấy có bị phán xét quá nặng nề vì sai lầm của mình không? |