tenuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất yếu hoặc mong manh; không đáng kể, không thực chất.
Definition (English Meaning)
Very weak or slight; insubstantial.
Ví dụ Thực tế với 'Tenuous'
-
"He has only a tenuous connection to the organization."
"Anh ta chỉ có một mối liên hệ rất mong manh với tổ chức đó."
-
"The ceasefire is based on a tenuous agreement."
"Lệnh ngừng bắn dựa trên một thỏa thuận mong manh."
-
"Her grasp on reality is tenuous at best."
"Sự nắm bắt thực tế của cô ấy tốt nhất chỉ là mong manh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tenuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tenuous
- Adverb: tenuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tenuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tenuous' thường được dùng để mô tả những thứ gì đó có nền tảng yếu, không chắc chắn, dễ bị phá vỡ hoặc bác bỏ. Nó có thể áp dụng cho các lập luận, liên kết, mối quan hệ, hoặc thậm chí là chất lượng vật lý. Khác với 'fragile' (dễ vỡ) thường chỉ tính chất vật lý, 'tenuous' nhấn mạnh sự thiếu vững chắc về cấu trúc hoặc tính logic. So với 'weak', 'tenuous' mang ý nghĩa mỏng manh, gần như không tồn tại hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'tenuous' đi kèm với 'link' hoặc 'connection', nó miêu tả một mối liên hệ yếu ớt hoặc không rõ ràng. Ví dụ: 'a tenuous link between cause and effect'. Khi đi với 'argument', nó chỉ ra một lập luận thiếu căn cứ hoặc dễ bị phản bác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenuous'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To claim that the evidence is enough to convict him is to present a tenuous argument.
|
Khẳng định rằng bằng chứng là đủ để kết tội anh ta là đưa ra một lập luận mong manh. |
| Phủ định |
Not to acknowledge the tenuously connected evidence would be irresponsible.
|
Không thừa nhận bằng chứng liên kết một cách lỏng lẻo sẽ là vô trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Is it wise to base such important decisions on such tenuous assumptions?
|
Có khôn ngoan không khi dựa vào những quyết định quan trọng như vậy dựa trên những giả định mong manh như vậy? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His grip on reality was tenuous: he often hallucinated and confused dreams with waking life.
|
Sự nắm bắt thực tế của anh ấy rất mong manh: anh ấy thường xuyên bị ảo giác và nhầm lẫn giữa giấc mơ với cuộc sống thức. |
| Phủ định |
The connection between the two events isn't tenuous: there's a direct causal link, proven by extensive research.
|
Mối liên hệ giữa hai sự kiện không hề mong manh: có một mối liên hệ nhân quả trực tiếp, được chứng minh bằng nghiên cứu sâu rộng. |
| Nghi vấn |
Is the evidence for his alibi truly tenuous: or is there substantial proof supporting his whereabouts?
|
Bằng chứng cho sự ngoại phạm của anh ta có thực sự mong manh không: hay có bằng chứng đáng kể nào hỗ trợ cho nơi ở của anh ta? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The connection between the two cases was tenuous.
|
Mối liên hệ giữa hai trường hợp rất mong manh. |
| Phủ định |
Her grasp on reality was not tenuous; it was completely firm.
|
Sự nắm bắt thực tế của cô ấy không hề mong manh; nó hoàn toàn vững chắc. |
| Nghi vấn |
Is the evidence for this theory really so tenuous?
|
Liệu bằng chứng cho lý thuyết này có thực sự mong manh đến vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested wisely, his financial situation wouldn't be so tenuously balanced now.
|
Nếu anh ấy đã đầu tư khôn ngoan, tình hình tài chính của anh ấy đã không bấp bênh như bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't relied on such tenuous evidence, she would have won the case.
|
Nếu cô ấy không dựa vào những bằng chứng mong manh như vậy, cô ấy đã thắng vụ kiện rồi. |
| Nghi vấn |
If they had prepared better, would their chances of success be so tenuously hanging in the balance?
|
Nếu họ chuẩn bị tốt hơn, liệu cơ hội thành công của họ có mong manh đến mức treo lơ lửng như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence hadn't been so tenuous, the jury would have convicted him.
|
Nếu bằng chứng không quá mong manh, bồi thẩm đoàn đã kết tội anh ta. |
| Phủ định |
If the connection between the suspect and the crime had not been so tenuously established, the judge would not have allowed the evidence.
|
Nếu mối liên hệ giữa nghi phạm và tội ác không được thiết lập một cách lỏng lẻo như vậy, thẩm phán đã không cho phép bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Would the company have survived if its hold on the market had not been so tenuous?
|
Công ty có thể đã sống sót nếu sự kiểm soát của nó trên thị trường không quá mong manh không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence was tenuously linked to the suspect during the initial investigation.
|
Bằng chứng được liên kết một cách lỏng lẻo với nghi phạm trong quá trình điều tra ban đầu. |
| Phủ định |
The connection between the two events was not tenuously established, but rather strongly supported by data.
|
Mối liên hệ giữa hai sự kiện không được thiết lập một cách lỏng lẻo, mà được hỗ trợ mạnh mẽ bởi dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Was the agreement so tenuously worded that it could be easily misinterpreted?
|
Phải chăng thỏa thuận được diễn đạt một cách lỏng lẻo đến mức có thể dễ dàng bị hiểu sai? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiations will be tenuously proceeding, with both sides hesitant to make firm commitments.
|
Các cuộc đàm phán sẽ diễn ra một cách mong manh, với cả hai bên do dự đưa ra những cam kết chắc chắn. |
| Phủ định |
The company won't be tenuously relying on short-term loans; they're focusing on long-term investments.
|
Công ty sẽ không dựa dẫm một cách mong manh vào các khoản vay ngắn hạn; họ đang tập trung vào các khoản đầu tư dài hạn. |
| Nghi vấn |
Will the government be tenuously supporting the new policy, or will they fully commit?
|
Liệu chính phủ sẽ ủng hộ một cách yếu ớt chính sách mới, hay họ sẽ cam kết hoàn toàn? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her grasp on the subject is tenuous.
|
Sự hiểu biết của cô ấy về chủ đề này rất mong manh. |
| Phủ định |
He does not maintain a tenuous connection with his family.
|
Anh ấy không duy trì một mối liên hệ mong manh với gia đình mình. |
| Nghi vấn |
Does the evidence seem tenuously linked to the crime?
|
Bằng chứng có vẻ liên kết một cách lỏng lẻo với tội phạm không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence used to be tenuous, but further investigation strengthened the case.
|
Bằng chứng từng rất mong manh, nhưng cuộc điều tra sâu hơn đã củng cố vụ việc. |
| Phủ định |
She didn't use to have such a tenuous grasp on the subject matter; she was always well-prepared.
|
Cô ấy đã không từng có một sự hiểu biết mong manh như vậy về chủ đề này; cô ấy luôn chuẩn bị kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Did their relationship use to be more tenuous before they started communicating openly?
|
Mối quan hệ của họ có từng mong manh hơn trước khi họ bắt đầu giao tiếp cởi mở không? |