insubstantial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insubstantial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu sức mạnh và tính rắn chắc; không vững chắc hoặc không có thật.
Definition (English Meaning)
Lacking strength and solidity; not solid or real.
Ví dụ Thực tế với 'Insubstantial'
-
"The evidence presented was insubstantial and did not convince the jury."
"Bằng chứng được đưa ra là không đáng kể và không thuyết phục được bồi thẩm đoàn."
-
"The building was constructed with insubstantial materials and collapsed in the earthquake."
"Tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu không chắc chắn và sụp đổ trong trận động đất."
-
"His argument was based on insubstantial evidence."
"Lập luận của anh ấy dựa trên bằng chứng không có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insubstantial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insubstantial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insubstantial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insubstantial' thường được dùng để mô tả những thứ không có nhiều giá trị, tầm quan trọng hoặc độ tin cậy. Nó cũng có thể đề cập đến những thứ khó nắm bắt hoặc hiểu rõ. So sánh với 'tenuous' (mong manh), 'flimsy' (yếu ớt), 'fragile' (dễ vỡ) - 'insubstantial' nhấn mạnh sự thiếu hụt về chất, khối lượng hoặc cơ sở vững chắc hơn là sự dễ bị phá vỡ hay tính tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insubstantial'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Imagining the insubstantial evidence was enough for the jury to doubt the defendant's guilt.
|
Việc hình dung ra những bằng chứng không đáng kể là đủ để bồi thẩm đoàn nghi ngờ sự vô tội của bị cáo. |
| Phủ định |
Not considering the evidence as insubstantial led the detective down the wrong path.
|
Việc không xem xét bằng chứng là không đáng kể đã dẫn điều tra viên đi sai hướng. |
| Nghi vấn |
Is regarding the witness's statement as insubstantial justified given his reputation?
|
Liệu việc coi lời khai của nhân chứng là không đáng kể có chính đáng không khi xét đến danh tiếng của anh ta? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence presented in court was insubstantial.
|
Bằng chứng được trình bày tại tòa không đáng kể. |
| Phủ định |
Her fears were insubstantial and unfounded.
|
Nỗi sợ của cô ấy là không đáng kể và vô căn cứ. |
| Nghi vấn |
Was the ghost's form truly insubstantial, or was it just a trick of the light?
|
Hình dạng của con ma có thực sự không đáng kể hay chỉ là một trò chơi của ánh sáng? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence presented in court was considered insubstantial and therefore dismissed.
|
Bằng chứng được trình bày tại tòa được coi là không đáng kể và do đó bị bác bỏ. |
| Phủ định |
The rumors surrounding the company's bankruptcy are not considered insubstantial and are being investigated further.
|
Những tin đồn xung quanh việc phá sản của công ty không được coi là không đáng kể và đang được điều tra thêm. |
| Nghi vấn |
Was the foundation of the building considered insubstantial, leading to its collapse?
|
Liệu nền móng của tòa nhà có được coi là không vững chắc, dẫn đến sự sụp đổ của nó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence they had presented seemed insubstantial, failing to convince the jury.
|
Bằng chứng họ đã đưa ra có vẻ không đáng kể, không thuyết phục được bồi thẩm đoàn. |
| Phủ định |
Before the investigation concluded, the initial reports had not seemed insubstantial enough to warrant further action.
|
Trước khi cuộc điều tra kết thúc, các báo cáo ban đầu dường như không đủ yếu ớt để đảm bảo hành động tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Had the company's profits become insubstantial before they decided to downsize?
|
Có phải lợi nhuận của công ty đã trở nên không đáng kể trước khi họ quyết định cắt giảm quy mô? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His argument is insubstantial and lacks strong evidence.
|
Lập luận của anh ấy không có căn cứ và thiếu bằng chứng mạnh mẽ. |
| Phủ định |
Her concerns are not insubstantial; they require serious consideration.
|
Những lo ngại của cô ấy không phải là không có cơ sở; chúng đòi hỏi sự xem xét nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Is the evidence he presents insubstantial, or does it hold some weight?
|
Bằng chứng anh ấy đưa ra có phải là không đáng kể, hay nó có trọng lượng nào đó? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's insubstantial profits worried the investors.
|
Lợi nhuận không đáng kể của công ty khiến các nhà đầu tư lo lắng. |
| Phủ định |
The children's insubstantial excuse didn't convince their mother.
|
Lời bào chữa không thuyết phục của bọn trẻ không làm mẹ chúng tin. |
| Nghi vấn |
Was the government's insubstantial support enough to save the project?
|
Sự hỗ trợ không đáng kể của chính phủ có đủ để cứu dự án không? |