termination of pregnancy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Termination of pregnancy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chấm dứt thai kỳ.
Definition (English Meaning)
The ending of a pregnancy.
Ví dụ Thực tế với 'Termination of pregnancy'
-
"The patient requested a termination of pregnancy due to health concerns."
"Bệnh nhân yêu cầu chấm dứt thai kỳ vì những lo ngại về sức khỏe."
-
"The law governs the termination of pregnancy in the country."
"Luật pháp điều chỉnh việc chấm dứt thai kỳ ở quốc gia này."
-
"The doctor discussed the risks associated with the termination of pregnancy."
"Bác sĩ đã thảo luận về những rủi ro liên quan đến việc chấm dứt thai kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Termination of pregnancy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: termination
- Verb: terminate
- Adjective: terminable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Termination of pregnancy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, pháp lý và tranh luận xã hội. Nó trung lập hơn so với các từ như 'abortion', vốn có thể mang sắc thái chính trị hoặc cảm xúc. 'Termination' nhấn mạnh quá trình kết thúc thai kỳ, trong khi 'abortion' thường ám chỉ các phương pháp y tế cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ rõ cái gì bị chấm dứt, trong trường hợp này là 'pregnancy'. Ví dụ: 'termination of contract', 'termination of employment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Termination of pregnancy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.