(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ termination of pregnancy
C1

termination of pregnancy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chấm dứt thai kỳ phá thai (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Termination of pregnancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chấm dứt thai kỳ.

Definition (English Meaning)

The ending of a pregnancy.

Ví dụ Thực tế với 'Termination of pregnancy'

  • "The patient requested a termination of pregnancy due to health concerns."

    "Bệnh nhân yêu cầu chấm dứt thai kỳ vì những lo ngại về sức khỏe."

  • "The law governs the termination of pregnancy in the country."

    "Luật pháp điều chỉnh việc chấm dứt thai kỳ ở quốc gia này."

  • "The doctor discussed the risks associated with the termination of pregnancy."

    "Bác sĩ đã thảo luận về những rủi ro liên quan đến việc chấm dứt thai kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Termination of pregnancy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: termination
  • Verb: terminate
  • Adjective: terminable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abortion(phá thai)
induced abortion(phá thai chủ động)

Trái nghĩa (Antonyms)

continuation of pregnancy(tiếp tục thai kỳ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Pháp luật/Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Termination of pregnancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, pháp lý và tranh luận xã hội. Nó trung lập hơn so với các từ như 'abortion', vốn có thể mang sắc thái chính trị hoặc cảm xúc. 'Termination' nhấn mạnh quá trình kết thúc thai kỳ, trong khi 'abortion' thường ám chỉ các phương pháp y tế cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ rõ cái gì bị chấm dứt, trong trường hợp này là 'pregnancy'. Ví dụ: 'termination of contract', 'termination of employment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Termination of pregnancy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)