(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miscarriage
C1

miscarriage

noun

Nghĩa tiếng Việt

sẩy thai hỏng thai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscarriage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sẩy thai, tức là sự mất mát thai nghén tự nhiên trước khi thai nhi có khả năng sống độc lập; còn được gọi là sẩy thai tự nhiên.

Definition (English Meaning)

The spontaneous loss of a pregnancy before the fetus is able to survive independently; also known as spontaneous abortion.

Ví dụ Thực tế với 'Miscarriage'

  • "She had a miscarriage in her first trimester."

    "Cô ấy bị sẩy thai trong ba tháng đầu của thai kỳ."

  • "The doctor confirmed that she had a miscarriage."

    "Bác sĩ xác nhận rằng cô ấy đã bị sẩy thai."

  • "Miscarriage is a relatively common occurrence in early pregnancy."

    "Sẩy thai là một hiện tượng tương đối phổ biến trong giai đoạn đầu thai kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miscarriage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: miscarriage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Miscarriage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'miscarriage' thường được sử dụng thay thế cho 'spontaneous abortion', mặc dù 'miscarriage' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Nó đề cập đến việc thai nghén kết thúc một cách tự nhiên trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Cần phân biệt với 'abortion' (phá thai) là hành động chủ động chấm dứt thai kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với giới từ 'of', nó thường chỉ nguyên nhân hoặc tình huống liên quan đến việc sẩy thai. Ví dụ: 'She had a miscarriage of twins' (Cô ấy bị sẩy thai đôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscarriage'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor explained the risks: miscarriage, premature birth, and ectopic pregnancy.
Bác sĩ giải thích những rủi ro: sẩy thai, sinh non và mang thai ngoài tử cung.
Phủ định
Her pregnancy was progressing well: there was no sign of miscarriage.
Thai kỳ của cô ấy đang tiến triển tốt: không có dấu hiệu sẩy thai.
Nghi vấn
Were the symptoms indicative of a problem: a possible miscarriage?
Các triệu chứng có phải là dấu hiệu của một vấn đề không: một ca sẩy thai có thể xảy ra?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed the miscarriage after the ultrasound.
Bác sĩ xác nhận sảy thai sau khi siêu âm.
Phủ định
There was no miscarriage, the pregnancy is still viable.
Không có sảy thai nào, thai kỳ vẫn còn khả thi.
Nghi vấn
Was the miscarriage caused by a genetic abnormality?
Sảy thai có phải do bất thường di truyền gây ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)