terpene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terpene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào thuộc một lớp lớn, chủ yếu là hydrocarbon không no, được tìm thấy trong tinh dầu của thực vật, đặc biệt là cây lá kim.
Definition (English Meaning)
Any of a large class of organic compounds, mostly unsaturated hydrocarbons, found in essential oils of plants, especially conifers.
Ví dụ Thực tế với 'Terpene'
-
"Many plants produce terpenes as a defense mechanism."
"Nhiều loài thực vật sản xuất terpenes như một cơ chế phòng vệ."
-
"Terpenes are responsible for the characteristic scent of pine trees."
"Terpenes chịu trách nhiệm cho mùi hương đặc trưng của cây thông."
-
"The terpene composition of cannabis varies widely between strains."
"Thành phần terpene của cây cần sa rất khác nhau giữa các chủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terpene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: terpene
- Adjective: terpenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terpene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Terpenes là một nhóm lớn các hợp chất hữu cơ tự nhiên. Chúng thường có mùi thơm và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thực vật khỏi côn trùng và thu hút các loài thụ phấn. Chúng là thành phần chính của nhựa cây và tinh dầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Terpenes *in* essential oils; Terpenes extracted *from* plants.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terpene'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aroma of pine trees is due to terpenes.
|
Mùi thơm của cây thông là do các terpene. |
| Phủ định |
This cleaning product is terpenic-free, making it suitable for sensitive skin.
|
Sản phẩm tẩy rửa này không chứa terpenic, điều này làm cho nó phù hợp với làn da nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
Are terpenes responsible for the distinct scent of this essential oil?
|
Có phải terpene chịu trách nhiệm cho mùi hương đặc biệt của loại tinh dầu này không? |