(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isoprene
C1

isoprene

noun

Nghĩa tiếng Việt

izopren
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isoprene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hydrocarbon lỏng, không màu, dễ bay hơi, có công thức hóa học C5H8, được sản xuất bởi nhiều loài thực vật và động vật, và được sử dụng trong sản xuất cao su tổng hợp.

Definition (English Meaning)

A volatile, colorless liquid hydrocarbon, C5H8, produced by many plants and animals, and used in the manufacture of synthetic rubber.

Ví dụ Thực tế với 'Isoprene'

  • "Isoprene is a key building block for many natural and synthetic rubbers."

    "Isoprene là một khối xây dựng quan trọng cho nhiều loại cao su tự nhiên và tổng hợp."

  • "The concentration of isoprene in the atmosphere can be affected by temperature and light levels."

    "Nồng độ isoprene trong khí quyển có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và mức độ ánh sáng."

  • "Synthetic rubber is often made from isoprene or similar compounds."

    "Cao su tổng hợp thường được làm từ isoprene hoặc các hợp chất tương tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isoprene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isoprene
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Isoprene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Isoprene là một monome quan trọng trong quá trình trùng hợp để tạo ra các polyme giống cao su tự nhiên. Nó là một diene, nghĩa là nó có hai liên kết đôi carbon-carbon. Sự hình thành và giải phóng isoprene của thực vật có thể liên quan đến khả năng chịu nhiệt và bảo vệ cây khỏi các tác nhân gây stress khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

‘Isoprene from’: Chỉ nguồn gốc của isoprene (ví dụ: isoprene from plants). ‘Isoprene into’: Chỉ việc isoprene được chuyển đổi thành (ví dụ: isoprene into synthetic rubber).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isoprene'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)