(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terpenoid
C1

terpenoid

noun

Nghĩa tiếng Việt

terpenoid hợp chất terpenoid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terpenoid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp lớn và đa dạng các hợp chất hữu cơ, được sản xuất bởi nhiều loại thực vật, côn trùng và vi sinh vật, có cấu trúc liên quan đến isoprene.

Definition (English Meaning)

A large and diverse class of organic compounds, produced by a variety of plants, insects, and microorganisms, that are structurally related to isoprene.

Ví dụ Thực tế với 'Terpenoid'

  • "Many essential oils contain terpenoids that contribute to their characteristic scents."

    "Nhiều loại tinh dầu chứa terpenoid, góp phần tạo nên mùi hương đặc trưng của chúng."

  • "Researchers are studying the potential medicinal properties of terpenoids."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các đặc tính dược liệu tiềm năng của terpenoid."

  • "The plant produces terpenoid compounds as a defense mechanism against herbivores."

    "Thực vật sản xuất các hợp chất terpenoid như một cơ chế phòng thủ chống lại động vật ăn cỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terpenoid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: terpenoid
  • Adjective: terpenoid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Hóa học hữu cơ Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Terpenoid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Terpenoid là một thuật ngữ chung bao gồm terpenes (hydrocarbon) và các dẫn xuất oxy hóa, sắp xếp lại hoặc biến đổi khác của chúng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong sinh học thực vật, chẳng hạn như hương thơm, phòng thủ và tín hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (terpenoids in plants: terpenoid có trong thực vật); of (a class of terpenoids: một loại terpenoid)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terpenoid'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The essential oil, which contains a high concentration of terpenoids, is known for its medicinal properties.
Tinh dầu, chứa nồng độ terpenoid cao, được biết đến với các đặc tính chữa bệnh của nó.
Phủ định
The study, which focused on identifying terpenoids, did not find any novel compounds.
Nghiên cứu, tập trung vào việc xác định terpenoid, không tìm thấy bất kỳ hợp chất mới nào.
Nghi vấn
Is the plant, whose leaves contain terpenoids, native to this region?
Có phải loài cây này, có lá chứa terpenoid, là bản địa của khu vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)