(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isoprenoid
C1

isoprenoid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

isoprenoid hợp chất isoprenoid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isoprenoid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ hợp chất hữu cơ tự nhiên nào thuộc một lớp lớn được xây dựng từ các đơn vị isopren năm carbon. Chúng bao gồm terpen, steroid và carotenoid.

Definition (English Meaning)

Any of a large class of natural organic compounds built from five-carbon isoprene units. They include terpenes, steroids, and carotenoids.

Ví dụ Thực tế với 'Isoprenoid'

  • "Many plant defense compounds are isoprenoids."

    "Nhiều hợp chất phòng vệ thực vật là isoprenoid."

  • "Isoprenoids are essential components of cell membranes."

    "Isoprenoid là thành phần thiết yếu của màng tế bào."

  • "The study focused on the role of isoprenoids in plant immunity."

    "Nghiên cứu tập trung vào vai trò của isoprenoid trong khả năng miễn dịch của thực vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isoprenoid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isoprenoid
  • Adjective: isoprenoid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Hóa học hữu cơ

Ghi chú Cách dùng 'Isoprenoid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Isoprenoid là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại hợp chất tự nhiên khác nhau, tất cả đều có nguồn gốc từ đơn vị isoprene. Chúng rất quan trọng trong sinh học, đóng vai trò trong nhiều quá trình khác nhau như quang hợp, hô hấp và tổng hợp hormone.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo (e.g., a derivative of isoprenoid). in: dùng để chỉ vai trò hoặc sự hiện diện trong một quá trình hoặc sinh vật (e.g., involved in isoprenoid biosynthesis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isoprenoid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)