(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terracing
B2

terracing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tạo bậc thang làm ruộng bậc thang canh tác bậc thang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terracing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc tạo ra các bậc thang trên đất dốc.

Definition (English Meaning)

The process of making sloping land into a number of level flat areas resembling a series of steps.

Ví dụ Thực tế với 'Terracing'

  • "Terracing is an effective way to prevent soil erosion on steep slopes."

    "Tạo bậc thang là một cách hiệu quả để ngăn ngừa xói mòn đất trên các sườn dốc."

  • "The terracing allowed them to grow rice on the steep hillsides."

    "Việc tạo bậc thang cho phép họ trồng lúa trên các sườn đồi dốc."

  • "Terracing is a labour-intensive process, but it can significantly increase crop yields."

    "Tạo bậc thang là một quá trình tốn nhiều công sức, nhưng nó có thể làm tăng đáng kể năng suất cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terracing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: terracing
  • Verb: terrace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contour farming(canh tác theo đường đồng mức)
step farming(canh tác bậc thang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Terracing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình biến đổi đất dốc thành các bậc thang bằng phẳng. Thường được sử dụng trong nông nghiệp để canh tác trên đất dốc, ngăn ngừa xói mòn đất và giữ nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Terracing for" được sử dụng để chỉ mục đích của việc tạo bậc thang. Ví dụ: terracing for agriculture (tạo bậc thang để canh tác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terracing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)