tersely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tersely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ngắn gọn và không thân thiện; sử dụng ít từ, thường để thể hiện sự khó chịu hoặc thiếu kiên nhẫn.
Definition (English Meaning)
In a brief and unfriendly manner; using few words, often to express annoyance or impatience.
Ví dụ Thực tế với 'Tersely'
-
"He replied tersely, "No.""
"Anh ta trả lời cộc lốc, "Không.""
-
"She answered tersely, avoiding eye contact."
"Cô ấy trả lời cộc lốc, tránh giao tiếp bằng mắt."
-
"The manager tersely dismissed the employee's suggestion."
"Người quản lý cộc lốc bác bỏ đề xuất của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tersely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: tersely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tersely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "tersely" diễn tả cách nói hoặc trả lời cộc lốc, thiếu thiện cảm. Nó nhấn mạnh vào sự súc tích nhưng lại mang sắc thái tiêu cực về thái độ. Khác với "briefly" (ngắn gọn) chỉ đơn thuần về độ dài, "tersely" còn thể hiện sự khó chịu hoặc muốn kết thúc cuộc trò chuyện nhanh chóng. So với "curtly" (lỗ mãng, cộc lốc), "tersely" có thể ít gay gắt hơn, nhưng vẫn biểu lộ sự thiếu nhã nhặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tersely'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to reply tersely to his long email.
|
Cô ấy sẽ trả lời cụt lủn email dài của anh ấy. |
| Phủ định |
They are not going to answer tersely because they want to be polite.
|
Họ sẽ không trả lời cộc lốc vì họ muốn lịch sự. |
| Nghi vấn |
Is he going to speak tersely to the manager during the meeting?
|
Anh ấy có định nói chuyện cộc lốc với quản lý trong cuộc họp không? |