(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tersely
C1

tersely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

cộc lốc ngắn gọn một cách khó chịu lạnh lùng khô khan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tersely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngắn gọn và không thân thiện; sử dụng ít từ, thường để thể hiện sự khó chịu hoặc thiếu kiên nhẫn.

Definition (English Meaning)

In a brief and unfriendly manner; using few words, often to express annoyance or impatience.

Ví dụ Thực tế với 'Tersely'

  • "He replied tersely, "No.""

    "Anh ta trả lời cộc lốc, "Không.""

  • "She answered tersely, avoiding eye contact."

    "Cô ấy trả lời cộc lốc, tránh giao tiếp bằng mắt."

  • "The manager tersely dismissed the employee's suggestion."

    "Người quản lý cộc lốc bác bỏ đề xuất của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tersely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tersely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

curtly(cộc lốc, lỗ mãng)
briefly(ngắn gọn)
concisely(vắn tắt)
abruptly(đột ngột)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Tersely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "tersely" diễn tả cách nói hoặc trả lời cộc lốc, thiếu thiện cảm. Nó nhấn mạnh vào sự súc tích nhưng lại mang sắc thái tiêu cực về thái độ. Khác với "briefly" (ngắn gọn) chỉ đơn thuần về độ dài, "tersely" còn thể hiện sự khó chịu hoặc muốn kết thúc cuộc trò chuyện nhanh chóng. So với "curtly" (lỗ mãng, cộc lốc), "tersely" có thể ít gay gắt hơn, nhưng vẫn biểu lộ sự thiếu nhã nhặn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tersely'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to reply tersely to his long email.
Cô ấy sẽ trả lời cụt lủn email dài của anh ấy.
Phủ định
They are not going to answer tersely because they want to be polite.
Họ sẽ không trả lời cộc lốc vì họ muốn lịch sự.
Nghi vấn
Is he going to speak tersely to the manager during the meeting?
Anh ấy có định nói chuyện cộc lốc với quản lý trong cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)