(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volubly
C1

volubly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách trôi chảy lưu loát nhanh nhảu huyên thuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volubly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói một cách trôi chảy và dễ dàng.

Definition (English Meaning)

Speaking or expressed with great fluency and ease.

Ví dụ Thực tế với 'Volubly'

  • "She spoke volubly about her trip to Italy."

    "Cô ấy nói rất trôi chảy về chuyến đi Ý của mình."

  • "He expressed his opinions volubly at the meeting."

    "Anh ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách trôi chảy tại cuộc họp."

  • "The politician volubly defended his policies."

    "Chính trị gia trôi chảy bảo vệ các chính sách của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volubly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: volubly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Volubly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'volubly' thường được dùng để miêu tả cách ai đó nói chuyện một cách lưu loát, nhanh chóng và liên tục. Nó nhấn mạnh vào sự dễ dàng và tự nhiên trong việc diễn đạt. So sánh với 'fluently' (lưu loát), 'volubly' mang ý nghĩa mạnh hơn về tốc độ và sự liên tục. 'Articulately' (rõ ràng, mạch lạc) tập trung vào khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu, trong khi 'volubly' tập trung vào tốc độ và sự trôi chảy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volubly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)