(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steroid
C1

steroid

noun

Nghĩa tiếng Việt

steroid chất steroid hormone steroid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steroid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào thuộc một lớp lớn có cấu trúc phân tử đặc trưng chứa bốn vòng nguyên tử carbon (ba vòng sáu cạnh và một vòng năm cạnh). Chúng bao gồm nhiều hormone, alkaloid và vitamin.

Definition (English Meaning)

Any of a large class of organic compounds with a characteristic molecular structure containing four rings of carbon atoms (three six-membered and one five). They include many hormones, alkaloids, and vitamins.

Ví dụ Thực tế với 'Steroid'

  • "He was caught using anabolic steroids to enhance his performance."

    "Anh ta bị bắt vì sử dụng steroid đồng hóa để nâng cao hiệu suất của mình."

  • "Steroid creams are often used to treat skin conditions like eczema."

    "Kem steroid thường được sử dụng để điều trị các bệnh về da như bệnh chàm."

  • "The doctor prescribed a steroid inhaler for his asthma."

    "Bác sĩ kê đơn ống hít steroid cho bệnh hen suyễn của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steroid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: steroid
  • Adjective: steroidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Steroid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Steroid thường được đề cập đến như một loại thuốc (ví dụ: corticosteroid) dùng để điều trị viêm hoặc trong thể thao (ví dụ: anabolic steroid) để tăng cường cơ bắp. Sự khác biệt quan trọng nằm ở loại steroid và mục đích sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

on (steroids): Đang sử dụng steroid, thường là bất hợp pháp hoặc cho mục đích tăng cường hiệu suất. for (inflammation/asthma): Sử dụng steroid để điều trị một tình trạng bệnh lý cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steroid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)