(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural language processing (nlp)
C1

natural language processing (nlp)

noun

Nghĩa tiếng Việt

xử lý ngôn ngữ tự nhiên gia công ngôn ngữ tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural language processing (nlp)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành trí tuệ nhân tạo liên quan đến việc cho phép máy tính hiểu và xử lý ngôn ngữ của con người.

Definition (English Meaning)

The branch of artificial intelligence that deals with enabling computers to understand and process human languages.

Ví dụ Thực tế với 'Natural language processing (nlp)'

  • "Natural language processing is used in many applications, including chatbots and machine translation."

    "Xử lý ngôn ngữ tự nhiên được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm chatbot và dịch máy."

  • "The company is investing heavily in natural language processing to improve its customer service."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào xử lý ngôn ngữ tự nhiên để cải thiện dịch vụ khách hàng của mình."

  • "NLP is a rapidly growing field with many exciting applications."

    "NLP là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng với nhiều ứng dụng thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural language processing (nlp)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Natural language processing (nlp)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Natural language processing (NLP) tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có thể hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên một cách có giá trị. Nó khác với việc chỉ đơn thuần dịch ngôn ngữ; NLP tìm cách hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* **in:** Dùng khi NLP được sử dụng như một phần của một hệ thống hoặc giải pháp lớn hơn (ví dụ: "NLP in chatbot development"). * **for:** Dùng khi NLP được sử dụng để giải quyết một vấn đề cụ thể (ví dụ: "NLP for sentiment analysis"). * **with:** Dùng khi NLP được sử dụng như một công cụ hoặc phương tiện (ví dụ: "Working with NLP libraries.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural language processing (nlp)'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers are using natural language processing to improve chatbot interactions.
Các nhà nghiên cứu đang sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên để cải thiện tương tác của chatbot.
Phủ định
Not only has natural language processing improved machine translation, but it has also revolutionized sentiment analysis.
Không chỉ xử lý ngôn ngữ tự nhiên đã cải thiện khả năng dịch máy, mà nó còn cách mạng hóa phân tích cảm xúc.
Nghi vấn
Should natural language processing continue to advance at this rate, what impact will it have on human translators?
Nếu xử lý ngôn ngữ tự nhiên tiếp tục phát triển với tốc độ này, nó sẽ có tác động gì đến người dịch thuật?
(Vị trí vocab_tab4_inline)