texting
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Texting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc thói quen gửi tin nhắn văn bản; việc trao đổi tin nhắn văn bản.
Definition (English Meaning)
The activity or practice of sending text messages; the exchange of text messages.
Ví dụ Thực tế với 'Texting'
-
"Texting has become a primary form of communication for teenagers."
"Nhắn tin đã trở thành một hình thức giao tiếp chính của thanh thiếu niên."
-
"She's always texting her friends."
"Cô ấy luôn nhắn tin cho bạn bè."
-
"Texting while driving is dangerous."
"Nhắn tin khi lái xe rất nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Texting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: texting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Texting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động gửi và nhận tin nhắn văn bản, thường là trên điện thoại di động. Nó nhấn mạnh quá trình giao tiếp bằng tin nhắn, không chỉ là một tin nhắn đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Texting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.