(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ texting
B1

texting

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc nhắn tin nhắn tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Texting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc thói quen gửi tin nhắn văn bản; việc trao đổi tin nhắn văn bản.

Definition (English Meaning)

The activity or practice of sending text messages; the exchange of text messages.

Ví dụ Thực tế với 'Texting'

  • "Texting has become a primary form of communication for teenagers."

    "Nhắn tin đã trở thành một hình thức giao tiếp chính của thanh thiếu niên."

  • "She's always texting her friends."

    "Cô ấy luôn nhắn tin cho bạn bè."

  • "Texting while driving is dangerous."

    "Nhắn tin khi lái xe rất nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Texting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: texting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

SMS(dịch vụ tin nhắn ngắn)
mobile phone(điện thoại di động)
instant messaging(nhắn tin tức thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Texting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động gửi và nhận tin nhắn văn bản, thường là trên điện thoại di động. Nó nhấn mạnh quá trình giao tiếp bằng tin nhắn, không chỉ là một tin nhắn đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Texting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)