instant messaging
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instant messaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức giao tiếp trực tiếp bằng văn bản theo thời gian thực giữa hai hoặc nhiều người sử dụng máy tính cá nhân hoặc các thiết bị khác qua mạng.
Definition (English Meaning)
A form of real-time direct text-based communication between two or more people using personal computers or other devices over a network.
Ví dụ Thực tế với 'Instant messaging'
-
"Instant messaging has become a common way for people to stay in touch."
"Nhắn tin tức thời đã trở thành một cách phổ biến để mọi người giữ liên lạc."
-
"Many businesses use instant messaging for internal communication."
"Nhiều doanh nghiệp sử dụng nhắn tin tức thời để giao tiếp nội bộ."
-
"She prefers instant messaging to phone calls."
"Cô ấy thích nhắn tin tức thời hơn là gọi điện thoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instant messaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instant messaging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instant messaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Instant messaging nhấn mạnh tính tức thời của việc truyền tải tin nhắn. Khác với email, tin nhắn được gửi và nhận gần như ngay lập tức. Thường được sử dụng trong cả môi trường cá nhân và công việc để giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"over": Chỉ phương tiện hoặc mạng lưới được sử dụng để truyền tải tin nhắn. Ví dụ: 'We communicated over instant messaging.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instant messaging'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Instant messaging has revolutionized the way we communicate.
|
Nhắn tin tức thời đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp. |
| Phủ định |
He doesn't use instant messaging for important business communication.
|
Anh ấy không sử dụng nhắn tin tức thời cho việc giao tiếp kinh doanh quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is instant messaging allowed in the classroom?
|
Có được phép sử dụng nhắn tin tức thời trong lớp học không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Instant messaging has become an essential tool for quick communication.
|
Nhắn tin tức thời đã trở thành một công cụ thiết yếu để giao tiếp nhanh chóng. |
| Phủ định |
He doesn't use instant messaging for formal business correspondence.
|
Anh ấy không sử dụng nhắn tin tức thời cho thư từ kinh doanh chính thức. |
| Nghi vấn |
Is instant messaging the most efficient way to contact them?
|
Có phải nhắn tin tức thời là cách hiệu quả nhất để liên lạc với họ không? |