(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ messaging
B1

messaging

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống nhắn tin nhắn tin gửi tin nhắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Messaging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hệ thống gửi và nhận tin nhắn điện tử, đặc biệt là sử dụng máy tính hoặc điện thoại di động.

Definition (English Meaning)

The process or system of sending and receiving messages electronically, especially using computers or mobile phones.

Ví dụ Thực tế với 'Messaging'

  • "Instant messaging has become a standard form of communication for many people."

    "Nhắn tin nhanh đã trở thành một hình thức giao tiếp tiêu chuẩn cho nhiều người."

  • "The company uses cloud-based messaging for its internal communication."

    "Công ty sử dụng hệ thống nhắn tin dựa trên đám mây cho việc giao tiếp nội bộ."

  • "Secure messaging apps are essential for protecting sensitive information."

    "Các ứng dụng nhắn tin an toàn rất cần thiết để bảo vệ thông tin nhạy cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Messaging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: messaging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chat(trò chuyện)
communication(giao tiếp)
email(thư điện tử)
social media(mạng xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Messaging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Messaging thường được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến việc trao đổi tin nhắn qua các nền tảng kỹ thuật số. Nó bao gồm cả việc gửi, nhận và quản lý tin nhắn. Cần phân biệt với 'communication' (giao tiếp) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả giao tiếp trực tiếp, phi ngôn ngữ, và nhiều hình thức khác không chỉ giới hạn trong việc gửi tin nhắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on through

'On' thường được dùng khi chỉ nền tảng cụ thể được sử dụng để nhắn tin (ví dụ: messaging on WhatsApp). 'Through' được dùng để chỉ phương tiện hoặc kênh mà qua đó tin nhắn được gửi (ví dụ: messaging through email).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Messaging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)