(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exchange
B1

exchange

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trao đổi đổi giao dịch sự trao đổi sự đổi chác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exchange'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trao đổi, đổi chác, giao dịch.

Definition (English Meaning)

To give something and receive something of the same kind in return.

Ví dụ Thực tế với 'Exchange'

  • "We exchanged addresses with our new neighbors."

    "Chúng tôi đã trao đổi địa chỉ với những người hàng xóm mới."

  • "They exchanged gifts at Christmas."

    "Họ trao đổi quà vào dịp Giáng sinh."

  • "I'd like to exchange this shirt for a larger size."

    "Tôi muốn đổi chiếc áo sơ mi này lấy cỡ lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exchange'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

keep(giữ lại)
retain(giữ, duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Ngoại giao

Ghi chú Cách dùng 'Exchange'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'exchange' mang nghĩa trao đổi qua lại giữa hai hoặc nhiều bên. Nó nhấn mạnh sự cho và nhận tương đương. So với 'trade', 'exchange' có thể mang tính trừu tượng hơn, ví dụ như trao đổi ý kiến. 'Swap' thường mang tính thân mật và tạm thời hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'Exchange something with someone': Trao đổi cái gì với ai đó. 'Exchange something for something': Đổi cái gì lấy cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exchange'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)