exchange
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exchange'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trao đổi, đổi chác, giao dịch.
Definition (English Meaning)
To give something and receive something of the same kind in return.
Ví dụ Thực tế với 'Exchange'
-
"We exchanged addresses with our new neighbors."
"Chúng tôi đã trao đổi địa chỉ với những người hàng xóm mới."
-
"They exchanged gifts at Christmas."
"Họ trao đổi quà vào dịp Giáng sinh."
-
"I'd like to exchange this shirt for a larger size."
"Tôi muốn đổi chiếc áo sơ mi này lấy cỡ lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exchange'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exchange'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'exchange' mang nghĩa trao đổi qua lại giữa hai hoặc nhiều bên. Nó nhấn mạnh sự cho và nhận tương đương. So với 'trade', 'exchange' có thể mang tính trừu tượng hơn, ví dụ như trao đổi ý kiến. 'Swap' thường mang tính thân mật và tạm thời hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exchange something with someone': Trao đổi cái gì với ai đó. 'Exchange something for something': Đổi cái gì lấy cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exchange'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.