textured
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Textured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có bề mặt không nhẵn mà có một kiểu dáng hoặc cảm giác đặc biệt.
Definition (English Meaning)
Having a surface that is not smooth but has a particular pattern or feel.
Ví dụ Thực tế với 'Textured'
-
"The textured wallpaper gave the room a warm, inviting feel."
"Giấy dán tường có vân tạo cho căn phòng một cảm giác ấm áp và mời gọi."
-
"The artist used textured brushstrokes to create depth in the painting."
"Nghệ sĩ đã sử dụng những nét cọ có vân để tạo chiều sâu cho bức tranh."
-
"Textured ceilings can help to hide imperfections."
"Trần nhà có vân có thể giúp che đi những khuyết điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Textured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: texture (động từ)
- Adjective: textured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Textured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'textured' mô tả đặc tính vật lý của một bề mặt. Nó thường được dùng để chỉ cảm giác khi chạm vào một vật, nhưng cũng có thể được dùng để mô tả vẻ ngoài của nó. Sự khác biệt tinh tế nằm ở việc so sánh với 'smooth' (nhẵn), 'rough' (thô ráp), hoặc 'patterned' (có hoa văn). 'Textured' nằm giữa 'smooth' và 'rough', hoặc có thể có một pattern cụ thể gây ra cảm giác khác biệt. Ví dụ, 'textured paint' (sơn có vân) khác với 'flat paint' (sơn phẳng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Textured with' thường được sử dụng để chỉ ra vật liệu hoặc chất liệu tạo nên bề mặt có vân. Ví dụ: 'The fabric was textured with silk threads.' ('Textured in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một khu vực hoặc phần cụ thể có vân. Ví dụ: 'The wall was textured in the living room.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Textured'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist textured the canvas with thick paint.
|
Người nghệ sĩ tạo vân cho bức tranh bằng sơn đặc. |
| Phủ định |
The wall wasn't textured; it was completely smooth.
|
Bức tường không có vân; nó hoàn toàn nhẵn. |
| Nghi vấn |
Is the cake textured with chocolate shavings?
|
Bánh có được tạo vân bằng vụn sô cô la không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the exhibition opens, the artist will have textured the entire canvas to create a three-dimensional effect.
|
Vào thời điểm triển lãm mở cửa, nghệ sĩ sẽ đã tạo vân cho toàn bộ bức tranh để tạo hiệu ứng ba chiều. |
| Phủ định |
By next week, they won't have textured the walls; they'll still be smooth and plain.
|
Đến tuần sau, họ sẽ chưa tạo vân cho các bức tường; chúng vẫn sẽ nhẵn và đơn giản. |
| Nghi vấn |
Will the chef have textured the chocolate mousse with the special comb before serving it?
|
Đầu bếp sẽ đã tạo vân cho mousse sô cô la bằng lược đặc biệt trước khi phục vụ chứ? |