(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grainy
B2

grainy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sạn có sạn sần sùi hạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grainy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có kết cấu hoặc hình thức bao gồm các hạt nhỏ hoặc hạt sạn.

Definition (English Meaning)

Having a texture or appearance consisting of small particles or grains.

Ví dụ Thực tế với 'Grainy'

  • "The photograph had a grainy quality due to the high ISO setting."

    "Bức ảnh có chất lượng sạn do cài đặt ISO cao."

  • "The old wallpaper had a grainy texture."

    "Giấy dán tường cũ có kết cấu sần sùi."

  • "The photo was grainy, but it was the only one we had of that day."

    "Bức ảnh bị sạn, nhưng đó là bức ảnh duy nhất chúng tôi có về ngày hôm đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grainy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: grainy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(mịn màng)
clear(rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Xử lý ảnh Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Grainy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả bề mặt, kết cấu thô ráp hoặc hình ảnh có nhiều hạt nhiễu. 'Grainy' nhấn mạnh vào sự hiện diện của các hạt nhỏ, làm giảm độ mịn màng hoặc rõ nét. Khác với 'rough' (thô ráp) vốn chỉ bề mặt không bằng phẳng, 'grainy' đặc tả thành phần cấu tạo từ các hạt. So với 'sandy' (có cát), 'grainy' có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác, không nhất thiết là cát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grainy'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old photograph was grainy, but it still captured the moment.
Bức ảnh cũ bị nhòe, nhưng nó vẫn ghi lại được khoảnh khắc đó.
Phủ định
The video footage didn't appear grainy until we zoomed in.
Đoạn phim video không có vẻ bị nhiễu cho đến khi chúng tôi phóng to.
Nghi vấn
Was the texture of the paint grainy, or was it smooth?
Kết cấu của sơn có bị sạn không, hay là mịn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)