grainy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grainy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kết cấu hoặc hình thức bao gồm các hạt nhỏ hoặc hạt sạn.
Definition (English Meaning)
Having a texture or appearance consisting of small particles or grains.
Ví dụ Thực tế với 'Grainy'
-
"The photograph had a grainy quality due to the high ISO setting."
"Bức ảnh có chất lượng sạn do cài đặt ISO cao."
-
"The old wallpaper had a grainy texture."
"Giấy dán tường cũ có kết cấu sần sùi."
-
"The photo was grainy, but it was the only one we had of that day."
"Bức ảnh bị sạn, nhưng đó là bức ảnh duy nhất chúng tôi có về ngày hôm đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grainy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: grainy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grainy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả bề mặt, kết cấu thô ráp hoặc hình ảnh có nhiều hạt nhiễu. 'Grainy' nhấn mạnh vào sự hiện diện của các hạt nhỏ, làm giảm độ mịn màng hoặc rõ nét. Khác với 'rough' (thô ráp) vốn chỉ bề mặt không bằng phẳng, 'grainy' đặc tả thành phần cấu tạo từ các hạt. So với 'sandy' (có cát), 'grainy' có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác, không nhất thiết là cát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grainy'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old photograph was grainy, but it still captured the moment.
|
Bức ảnh cũ bị nhòe, nhưng nó vẫn ghi lại được khoảnh khắc đó. |
| Phủ định |
The video footage didn't appear grainy until we zoomed in.
|
Đoạn phim video không có vẻ bị nhiễu cho đến khi chúng tôi phóng to. |
| Nghi vấn |
Was the texture of the paint grainy, or was it smooth?
|
Kết cấu của sơn có bị sạn không, hay là mịn? |