(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ridged
B2

ridged

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có gờ có nếp có đường vân nổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ridged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có gờ, có nếp, có đường vân nổi lên.

Definition (English Meaning)

Having or marked with ridges.

Ví dụ Thực tế với 'Ridged'

  • "The roof was made of ridged metal sheets."

    "Mái nhà được làm bằng các tấm kim loại có gờ."

  • "The leaves have ridged veins."

    "Những chiếc lá có những đường gân nổi lên."

  • "Ridged soles provide better grip."

    "Đế có gờ giúp bám tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ridged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ridged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(nhẵn, mịn)
flat(phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ridged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ridged' mô tả một bề mặt có những đường gờ hoặc nếp nổi lên, thường là song song nhau. Nó có thể dùng để mô tả cả vật thể tự nhiên (như lá cây, vỏ sò) hoặc nhân tạo (như mái tôn, bề mặt kim loại được gia công). Không nên nhầm lẫn với 'corrugated', thường ám chỉ những nếp gấp lớn, lượn sóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ridged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)