ridged
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ridged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có gờ, có nếp, có đường vân nổi lên.
Ví dụ Thực tế với 'Ridged'
-
"The roof was made of ridged metal sheets."
"Mái nhà được làm bằng các tấm kim loại có gờ."
-
"The leaves have ridged veins."
"Những chiếc lá có những đường gân nổi lên."
-
"Ridged soles provide better grip."
"Đế có gờ giúp bám tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ridged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ridged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ridged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'ridged' mô tả một bề mặt có những đường gờ hoặc nếp nổi lên, thường là song song nhau. Nó có thể dùng để mô tả cả vật thể tự nhiên (như lá cây, vỏ sò) hoặc nhân tạo (như mái tôn, bề mặt kim loại được gia công). Không nên nhầm lẫn với 'corrugated', thường ám chỉ những nếp gấp lớn, lượn sóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ridged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.