the academic community
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'The academic community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người làm việc tại một trường đại học hoặc cao đẳng. Cộng đồng học thuật bao gồm các giảng viên, nhà nghiên cứu, sinh viên và nhân viên hỗ trợ liên quan đến các hoạt động học tập và nghiên cứu.
Definition (English Meaning)
A group of people who work at a university or college.
Ví dụ Thực tế với 'The academic community'
-
"The academic community is dedicated to advancing knowledge and promoting critical thinking."
"Cộng đồng học thuật tận tâm với việc nâng cao kiến thức và thúc đẩy tư duy phản biện."
-
"The academic community plays a vital role in shaping the future of society."
"Cộng đồng học thuật đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của xã hội."
-
"Collaboration within the academic community is essential for groundbreaking discoveries."
"Sự hợp tác trong cộng đồng học thuật là điều cần thiết cho những khám phá đột phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'The academic community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'The academic community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có liên quan đến giáo dục đại học và nghiên cứu. Nó nhấn mạnh tính cộng đồng và sự hợp tác trong môi trường học thuật. Khác với 'school' (trường học) mang tính địa điểm, 'academic community' nhấn mạnh yếu tố con người và mục tiêu chung là học tập và nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the academic community:** Chỉ vị trí hoặc sự tham gia vào cộng đồng học thuật. Ví dụ: 'Researchers in the academic community are exploring new technologies.'
* **within the academic community:** Nhấn mạnh sự giới hạn hoặc sự tồn tại bên trong cộng đồng học thuật. Ví dụ: 'Debate within the academic community is crucial for progress.'
* **of the academic community:** Chỉ sự thuộc về hoặc đại diện cho cộng đồng học thuật. Ví dụ: 'The values of the academic community include integrity and collaboration.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'The academic community'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When new research emerges, the academic community benefits from expanded knowledge.
|
Khi nghiên cứu mới xuất hiện, cộng đồng học thuật được hưởng lợi từ kiến thức mở rộng. |
| Phủ định |
If there is a lack of collaboration, the academic community doesn't progress as quickly.
|
Nếu thiếu sự hợp tác, cộng đồng học thuật không tiến bộ nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If a scholar presents groundbreaking work, does the academic community readily embrace it?
|
Nếu một học giả trình bày một công trình mang tính đột phá, cộng đồng học thuật có sẵn sàng đón nhận nó không? |