(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thenceforth
C1

thenceforth

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

kể từ đó từ đó trở đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thenceforth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ thời điểm đó trở đi; kể từ đó.

Definition (English Meaning)

From that time on; from then on.

Ví dụ Thực tế với 'Thenceforth'

  • "Having made that decision, he thenceforth devoted himself entirely to his new career."

    "Sau khi đưa ra quyết định đó, kể từ đó anh ấy đã hoàn toàn cống hiến mình cho sự nghiệp mới."

  • "The treaty was signed, and thenceforth peace reigned."

    "Hiệp ước đã được ký kết, và kể từ đó hòa bình ngự trị."

  • "He was expelled from the school, and thenceforth his life took a turn for the worse."

    "Anh ta bị đuổi học, và kể từ đó cuộc đời anh ta trở nên tồi tệ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thenceforth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: thenceforth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

before(trước đó)
previously(trước đây)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời gian/Quan hệ nhân quả

Ghi chú Cách dùng 'Thenceforth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thenceforth' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Nó nhấn mạnh một sự thay đổi hoặc một quyết định đã được đưa ra, và từ đó trở đi một hành động hoặc trạng thái mới bắt đầu. Nó có thể được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian xác định, hoặc một tình huống cụ thể. Sự khác biệt chính so với 'from then on' là sắc thái trang trọng hơn và thường mang tính văn chương hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thenceforth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)