thenceforth
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thenceforth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ thời điểm đó trở đi; kể từ đó.
Definition (English Meaning)
From that time on; from then on.
Ví dụ Thực tế với 'Thenceforth'
-
"Having made that decision, he thenceforth devoted himself entirely to his new career."
"Sau khi đưa ra quyết định đó, kể từ đó anh ấy đã hoàn toàn cống hiến mình cho sự nghiệp mới."
-
"The treaty was signed, and thenceforth peace reigned."
"Hiệp ước đã được ký kết, và kể từ đó hòa bình ngự trị."
-
"He was expelled from the school, and thenceforth his life took a turn for the worse."
"Anh ta bị đuổi học, và kể từ đó cuộc đời anh ta trở nên tồi tệ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thenceforth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: thenceforth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thenceforth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thenceforth' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Nó nhấn mạnh một sự thay đổi hoặc một quyết định đã được đưa ra, và từ đó trở đi một hành động hoặc trạng thái mới bắt đầu. Nó có thể được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian xác định, hoặc một tình huống cụ thể. Sự khác biệt chính so với 'from then on' là sắc thái trang trọng hơn và thường mang tính văn chương hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thenceforth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.