(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theocracy
C1

theocracy

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ thần quyền thần quyền chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theocracy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống chính phủ trong đó các giáo sĩ cai trị nhân danh Thượng đế hoặc một vị thần.

Definition (English Meaning)

A system of government in which priests rule in the name of God or a god.

Ví dụ Thực tế với 'Theocracy'

  • "Iran is often cited as an example of a modern theocracy."

    "Iran thường được trích dẫn như một ví dụ về một chế độ thần quyền hiện đại."

  • "Ancient Egypt was arguably a theocracy, with the pharaoh considered a god-king."

    "Ai Cập cổ đại có lẽ là một chế độ thần quyền, với các pharaoh được coi là vua-thần."

  • "Some argue that the Vatican City operates as a modern theocracy."

    "Một số người cho rằng Thành phố Vatican hoạt động như một chế độ thần quyền hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theocracy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: theocracy
  • Adjective: theocratic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

clergy(giáo sĩ)
religion(tôn giáo)
government(chính phủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Theocracy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Theocracy đề cập đến một hình thức chính phủ mà các nhà lãnh đạo tôn giáo nắm quyền lực chính trị. Nó khác với các hình thức chính phủ khác, như dân chủ hoặc chế độ quân chủ, nơi quyền lực không dựa trực tiếp vào quyền lực tôn giáo. Sự khác biệt nằm ở nguồn gốc và sự biện minh cho quyền lực: trong chế độ theocracy, quyền lực đến từ một quyền lực thiêng liêng, trong khi ở các hệ thống khác, nó có thể đến từ bầu cử, kế vị hoặc chinh phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

Ví dụ:
* in a theocracy: Trong một chế độ thần quyền.
* under a theocracy: Dưới một chế độ thần quyền (nhấn mạnh sự cai trị và ảnh hưởng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theocracy'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying theocracy helps understand the historical context of some countries.
Nghiên cứu chế độ thần quyền giúp hiểu được bối cảnh lịch sử của một số quốc gia.
Phủ định
I don't mind discussing theocracy in an academic setting.
Tôi không ngại thảo luận về chế độ thần quyền trong một môi trường học thuật.
Nghi vấn
Is advocating for a theocratic government a common political stance these days?
Ngày nay, việc ủng hộ một chính phủ thần quyền có phải là một lập trường chính trị phổ biến không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country operates under a theocracy: its laws are derived directly from religious doctrine.
Đất nước hoạt động theo chế độ thần quyền: luật pháp của nó bắt nguồn trực tiếp từ giáo lý tôn giáo.
Phủ định
This nation isn't a theocracy: secular law governs its citizens, not religious dogma.
Quốc gia này không phải là một chế độ thần quyền: luật thế tục chi phối công dân của nó, không phải giáo điều tôn giáo.
Nghi vấn
Is the government a theocracy: does religious authority hold the ultimate power?
Chính phủ có phải là một chế độ thần quyền không: liệu chính quyền tôn giáo có nắm giữ quyền lực tối cao không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish that country wasn't a theocracy; life would be much better for its citizens.
Tôi ước gì đất nước đó không phải là một chế độ thần quyền; cuộc sống sẽ tốt đẹp hơn nhiều cho người dân của nó.
Phủ định
If only the government wasn't theocratic, perhaps there would be more religious freedom.
Giá mà chính phủ không phải là thần quyền, có lẽ sẽ có nhiều tự do tôn giáo hơn.
Nghi vấn
Do you wish the elections in a theocratic country would be fair?
Bạn có ước cuộc bầu cử ở một quốc gia thần quyền sẽ công bằng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)