(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ religious doctrine
C1

religious doctrine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo lý tôn giáo tín lý tôn giáo giáo điều tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious doctrine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tắc hoặc tập hợp các nguyên tắc được một tổ chức có thẩm quyền quy định là đúng không thể tranh cãi.

Definition (English Meaning)

A principle or set of principles laid down by an authority as incontrovertibly true.

Ví dụ Thực tế với 'Religious doctrine'

  • "The religious doctrine emphasizes the importance of forgiveness."

    "Giáo lý tôn giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tha thứ."

  • "The church strictly adheres to its religious doctrine."

    "Nhà thờ tuân thủ nghiêm ngặt giáo lý tôn giáo của mình."

  • "Understanding religious doctrine is essential for theological study."

    "Hiểu giáo lý tôn giáo là điều cần thiết cho việc nghiên cứu thần học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Religious doctrine'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Religious doctrine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hệ thống niềm tin chính thức, có cấu trúc chặt chẽ của một tôn giáo cụ thể. Nó khác với 'belief' (niềm tin) ở chỗ 'doctrine' mang tính hệ thống và được chấp nhận rộng rãi trong một cộng đồng tôn giáo. Nó khác với 'faith' (đức tin) ở chỗ 'doctrine' nhấn mạnh vào khía cạnh lý thuyết và hệ thống hơn là trải nghiệm cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Doctrine of' được sử dụng để chỉ doctrine thuộc về một tôn giáo cụ thể (ví dụ: the doctrine of Christianity). 'Doctrine on' được sử dụng để chỉ doctrine liên quan đến một chủ đề cụ thể (ví dụ: the doctrine on salvation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious doctrine'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They follow the religious doctrine strictly.
Họ tuân theo giáo lý tôn giáo một cách nghiêm ngặt.
Phủ định
Never has the church so strongly opposed the religious doctrine.
Chưa bao giờ nhà thờ phản đối mạnh mẽ giáo lý tôn giáo như vậy.
Nghi vấn
Should one question the religious doctrine, will they face criticism?
Nếu ai đó đặt câu hỏi về giáo lý tôn giáo, liệu họ có phải đối mặt với sự chỉ trích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)