(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theological
C1

theological

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thần học có tính thần học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thuộc về thần học, liên quan đến nghiên cứu về tôn giáo

Definition (English Meaning)

relating to the study of religion

Ví dụ Thực tế với 'Theological'

  • "The theological implications of this discovery are profound."

    "Hệ quả thần học của khám phá này rất sâu sắc."

  • "His theological arguments were well-reasoned and persuasive."

    "Những luận điểm thần học của anh ấy rất có lý và thuyết phục."

  • "The book offers a theological analysis of modern society."

    "Cuốn sách đưa ra một phân tích thần học về xã hội hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: theological
  • Adverb: theologically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

religious(thuộc về tôn giáo)
doctrinal(thuộc về giáo lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Thần học

Ghi chú Cách dùng 'Theological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'theological' thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, hệ thống, hoặc tranh luận liên quan đến thần học, tức là các nghiên cứu về bản chất của Thượng đế và các vấn đề tôn giáo. Nó khác với 'religious' (tôn giáo) ở chỗ 'theological' mang tính học thuật và chuyên sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

Ví dụ: 'theological issues in Christianity' (các vấn đề thần học trong Kitô giáo); 'theological aspects of the debate' (các khía cạnh thần học của cuộc tranh luận); 'theological perspective on suffering' (quan điểm thần học về sự đau khổ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theological'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)