(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theriomorphism
C2

theriomorphism

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyết hình thú sự hình thú hóa sự gán hình dạng động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theriomorphism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gán hình dạng hoặc đặc điểm của động vật cho một vị thần hoặc con người; sự thể hiện các vị thần, con người hoặc các sinh vật khác dưới hình dạng động vật.

Definition (English Meaning)

The attribution of animal forms or characteristics to a god or human; the representation of deities, humans, or other beings in animal form.

Ví dụ Thực tế với 'Theriomorphism'

  • "Egyptian mythology is replete with examples of theriomorphism, such as the jackal-headed god Anubis."

    "Thần thoại Ai Cập chứa đầy những ví dụ về thuyết hình thú, chẳng hạn như thần Anubis đầu chó rừng."

  • "The presence of theriomorphism in Paleolithic cave paintings suggests a deep connection between early humans and the animal world."

    "Sự hiện diện của thuyết hình thú trong các bức tranh hang động thời kỳ đồ đá cũ cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa người tiền sử và thế giới động vật."

  • "Theriomorphism is a key element in understanding the religious beliefs of many ancient cultures."

    "Thuyết hình thú là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu các tín ngưỡng tôn giáo của nhiều nền văn hóa cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theriomorphism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: theriomorphism
  • Adjective: theriomorphic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

animalization(sự động vật hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

anthropomorphism(nhân hình hóa)
zoomorphism(hình thú hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Anthropology Religious Studies Art History

Ghi chú Cách dùng 'Theriomorphism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Theriomorphism thường được tìm thấy trong tôn giáo cổ đại, thần thoại và nghệ thuật. Nó biểu thị mối liên hệ sâu sắc giữa con người, động vật và thế giới siêu nhiên. Khái niệm này vượt ra ngoài việc đơn giản là miêu tả hình ảnh; nó thường liên quan đến việc truyền tải sức mạnh, thuộc tính hoặc vai trò tượng trưng của động vật được mô tả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Used to describe something existing *in* the form of an animal. Example: "Theriomorphism in Egyptian art is common."
* **of:** Used to indicate the attribution *of* animal characteristics. Example: "The theriomorphism of the god Anubis is well-known."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theriomorphism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)