(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermals
B2

thermals

noun

Nghĩa tiếng Việt

luồng khí nóng luồng nhiệt bốc lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Luồng không khí nóng bốc lên.

Definition (English Meaning)

Rising currents of warm air.

Ví dụ Thực tế với 'Thermals'

  • "Birds use thermals to gain altitude."

    "Chim sử dụng các luồng khí nóng để tăng độ cao."

  • "Glider pilots search for thermals to stay aloft."

    "Các phi công tàu lượn tìm kiếm các luồng khí nóng để giữ cho tàu lượn ở trên không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermals
  • Adjective: thermal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

updrafts(luồng khí bốc lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

downdrafts(luồng khí đi xuống)

Từ liên quan (Related Words)

convection(đối lưu)
gliding(lượn (trong hàng không))
meteorology(khí tượng học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Thermals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thermals' thường được sử dụng để chỉ các luồng khí nóng bốc lên từ mặt đất do sự khác biệt về nhiệt độ. Các luồng khí này được các loài chim lớn như đại bàng, diều hâu, và người lái tàu lượn sử dụng để duy trì độ cao hoặc bay xa mà không tốn nhiều năng lượng. Không nên nhầm lẫn với 'heat waves' (đợt nóng), chỉ hiện tượng thời tiết nóng kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of from

in thermals: ở trong các luồng khí nóng; of thermals: của các luồng khí nóng; from thermals: từ các luồng khí nóng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)