thermals
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luồng không khí nóng bốc lên.
Definition (English Meaning)
Rising currents of warm air.
Ví dụ Thực tế với 'Thermals'
-
"Birds use thermals to gain altitude."
"Chim sử dụng các luồng khí nóng để tăng độ cao."
-
"Glider pilots search for thermals to stay aloft."
"Các phi công tàu lượn tìm kiếm các luồng khí nóng để giữ cho tàu lượn ở trên không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thermals
- Adjective: thermal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thermals' thường được sử dụng để chỉ các luồng khí nóng bốc lên từ mặt đất do sự khác biệt về nhiệt độ. Các luồng khí này được các loài chim lớn như đại bàng, diều hâu, và người lái tàu lượn sử dụng để duy trì độ cao hoặc bay xa mà không tốn nhiều năng lượng. Không nên nhầm lẫn với 'heat waves' (đợt nóng), chỉ hiện tượng thời tiết nóng kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in thermals: ở trong các luồng khí nóng; of thermals: của các luồng khí nóng; from thermals: từ các luồng khí nóng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.