convection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đối lưu; sự truyền nhiệt bằng cách chuyển động của chất lỏng hoặc chất khí do sự khác biệt về nhiệt độ và mật độ.
Definition (English Meaning)
The movement caused within a fluid by the tendency of hotter and therefore less dense material to rise, and colder, denser material to sink under the influence of gravity, which consequently results in transfer of heat.
Ví dụ Thực tế với 'Convection'
-
"The heat from the radiator is distributed by convection."
"Nhiệt từ lò sưởi được phân tán bằng sự đối lưu."
-
"Convection currents in the Earth's mantle drive plate tectonics."
"Các dòng đối lưu trong lớp phủ của Trái Đất thúc đẩy kiến tạo mảng."
-
"Boiling water is a good example of convection."
"Nước sôi là một ví dụ điển hình về đối lưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: convection
- Adjective: convective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Convection là một cơ chế truyền nhiệt quan trọng, đặc biệt trong chất lỏng và chất khí. Nó khác với conduction (dẫn nhiệt) ở chỗ conduction truyền nhiệt thông qua sự va chạm giữa các phân tử mà không có sự chuyển động vĩ mô của vật chất, còn convection liên quan đến sự chuyển động thực tế của vật chất mang nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: chỉ phương thức, ví dụ 'heat transfer by convection'. through: chỉ môi trường, ví dụ 'convection through the atmosphere'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.